Gói C120 Mobifone 4GB/ngày, Miễn phí gọi nội mạng, 50 phút liên mạng
Gói C90N Mobifone 4GB/ngày, 1000 phút gọi nội mạng, 50 phút liên mạng
Gói G80 Mobifone mỗi ngày 2GB x 30 ngày – Truy cập Data không giới hạn dung lượng
Gói CF120 Mobifone 80GB/tháng – Không giới hạn dung lượng tốc độ 5Mbps
Gói 21G Mobifone 2GB/ngày – Không giới hạn dung lượng với giá 59 ngàn/30 ngày
Gói CF90 Mobifone 50GB tốc độ cao – Không giới hạn dung lượng
Gói cước AG50 Mobifone mỗi ngày 1GB x 30 ngày – Truy cập Data không giới hạn dung lượng
Gói 24G Mobifone 3GB/ngày – Không giới hạn dung lượng với giá 99 ngàn/30 ngày
Gói D30 MobiFone 1GB mỗi ngày dùng liên tục 7 ngày – Tự động gia hạn khi hết gói
Gói D15 MobiFone 01GB mỗi ngày dùng liên tục 3 ngày – Tự động gia hạn khi hết gói
Gói 12HD70N Mobifone 500 MB mỗi ngày với giá chỉ 500 ngàn cho cả Năm
Đăng ký gói cước 6C120 MobiFone tặng 1 tháng, 12C120 MobiFone tặng 2 tháng ưu đãi dùng trọn gói 1 năm
Tham khảo các gói 3G MobiFone khác – các gói chu kỳ dài giá rẻ hơn.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" ngoại mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
AG50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV AG50 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED50 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
FD50 | 50k/ 30 ngày | 2,5GB/ ngày | BV FD50 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
CF150 | 150k/ 30 ngày | 100GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 300" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF150 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ tháng | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
3FD50 | 150k/3 kỳ | 3 GB/ ngày | BV 3FD50 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6AG50 | 300k/ 6 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6AG50 gửi 9084 | |
6ED100 | 600k/ 6 kỳ | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6ED100 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
KV60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV KV60 gửi 9084 | |
PQ60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV PQ60 gửi 9084 | |
Y60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV Y60 gửi 9084 | |
BK60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV BK60 gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
MAX120 | 120k/ 30 ngày | 8GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV MAX120 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
MFY99 99k/ tháng | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k/ tháng | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 399k/ tháng | - 30GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
Các lưu ý về đăng ký gói C120, C120N, C190 cũng như gói M79 Mobifone và T59 Mobifone
- Phạm vi áp dụng: Toàn quốc
- Để hủy dịch vụ, soạn tin: HUY Ten_goi gửi 999.
- Gói cước C120N, C120 MobiFone áp dụng cho tất cả các thuê bao trả trước và trả sau Mobifone.
- Khách hàng có thể chủ động gia hạn gói cước, bằng cách soạn tin: GH C120N gửi 999. Mỗi thuê bao chỉ được gia hạn 1 gói cước tại 1 thời điểm nhất định.
- Soạn tin: KT DATA gửi 999 để kiểm tra dung lượng gói cước đang sử dụng trong ngày. Gõ *101# để kiểm tra số phút thoại liên mạng còn lại sử dụng trong chu kỳ. Hoặc chi tiết có thể truy cập vào ứng dụng My MobiFone, trang web mobifone.vn để kiểm tra thông tin chi tiết.
Các điều kiện đăng ký gói C120 Mobifone và C120N, C120, M79…
Gói cước C120N, C120 Mobifone và C190 MobiFone là các gói cước 3G/4G siêu ưu đãi từ nhà mạng MobiFone, được rất nhiều khách hàng tìm kiếm và đăng ký nhưng không dành cho tất cả các thuê bao. Chỉ có một số thuê bao đủ điều kiện mới có thể nhận được ưu đãi khủng này.
- Số phút thoại liên mạng được khuyến mãi khi đăng ký gói C120, C120N, C290, M79 Mobifone không được bảo lưu giữa các kỳ.
- Khi sử dụng hết Data tốc độ cao 2GB mỗi ngày của gói, hệ thống sẽ hạ băng thông xuống tốc độ 1Kbps/1Kbps, coi như tạm dừng kết nối và 0h ngày hôm sau sẽ được kích hoạt lên 2GB trở lại
Các gói cước tích hợp THOẠI – DATA khác
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
M79 | 79.000đ | - 4 GB Data - 1000 phút gọi nội mạng - 20 phút gọi liên mạng | BV M79 gửi 9084 | |
MC90 | 90.000đ | - 5 GB Data - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút (Tối đa 1000 phút) - 20 phút liên mạng | BV MC90 gửi 9084 | |
MC149 | 149.000đ | - 8 GB Data - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút (Tối đa 1500 phút) - 80 phút liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299.000đ | - 12 GB Data - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút (Tối đa 3000 phút) - 300 phút liên mạng | BV MC299 gửi 9084 |
Các cách kiểm tra dung lượng Data, số phút gọi khi sử dụng gói C120 MobiFone
Trong quá trình sử dụng gói cước ưu đãi C120N, C120 MobiFone với những ưu đãi khủng về cuộc gọi nội mạng, cuộc gọi ngoại mạng và dung lượng Data tốc độ cao truy cập mỗi ngày lên tới 2 GB (dùng truy cập 3G, 4G MobiFone). Có những cách sau để kiểm tra dung lượng Data và số phút gọi trong quá trình sử dụng:
- Soạn tin: KT C120 gửi 999 (mất 200đ/SMS khi soạn tin tới đầu số 999) để kiểm tra đầy đủ thông tin về gói C120 MobiFone là cách thức kiểm tra đầy đủ nhất thông tin gói cước mang lại, chu kỳ gói cước, hạn sử dụng gói cước, Data và số phút gọi
- Gửi USSD: *101# và nhấn nút gọi để vừa kiểm tra tiền và vừa kiểm tra số phút gọi liên mạng còn được sử dụng trong một chu kỳ
- Truy cập vào trang web mobifone.vn ở mạng 3G, 4G MobiFone và truy cập vào My MobiFone để kiểm tra đầy đủ thông tin gói C120 MobiFone
- Sử dụng ứng dụng My MobiFone trên CHPlay cho Android và Appstore cho IOS