Hiện nay có thể đăng ký 3G Mobifone và 4G Mobifone theo tháng nhưng dung lượng rất ít, không đủ đáp ứng nhu cầu sử dụng thường xuyên hàng ngày như học Online. Hiệu quả nhất là C90N Mobifone có 4GB/ngày giá chỉ 90 ngàn. Nếu không thuộc đối tượng được đăng ký C90N, bạn có thể dùng gói C120 Mobiffone, 21G và 24G Mobifone cũng rất nhiều ưu đãi. Sau cùng là các gói D15 – 3 ngày và D30 – 1 tuần ưu đãi ít hơn một chút!
LƯU Ý: Các gói cước Data MobiFone dùng chung và không phân biệt 3G hay 4G
- Tổng hợp các gói cước 3G, 4G Mobifone tháng thông dụng nhất
- Gói C120 120GB DATA, miễn phí gọi nội mạng các cuộc dưới 20 phút
Gói C120 Mobifone 4GB/ngày, Miễn phí gọi nội mạng, 50 phút liên mạng
Gói C90N Mobifone 4GB/ngày, 1000 phút gọi nội mạng, 50 phút liên mạng
Gói G80 Mobifone mỗi ngày 2GB x 30 ngày – Truy cập Data không giới hạn dung lượng
Gói CF120 Mobifone 80GB/tháng – Không giới hạn dung lượng tốc độ 5Mbps
Gói CF90 Mobifone 50GB tốc độ cao – Không giới hạn dung lượng
Gói 21G Mobifone 2GB/ngày tốc độ cao – Không giới hạn dung lượng với giá 59 ngàn/30 ngày
Gói cước AG50 Mobifone mỗi ngày 1GB x 30 ngày – Truy cập Data không giới hạn dung lượng
Đăng ký gói cước 6C120 MobiFone tặng 1 tháng, 12C120 MobiFone tặng 2 tháng ưu đãi dùng trọn gói 1 năm
Gói D15 MobiFone 01GB mỗi ngày dùng trong 3 ngày – Tự động gia hạn khi hết gói
Gói D30 MobiFone 1GB mỗi ngày dùng trong 1 tuần – Tự động gia hạn khi hết gói
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" ngoại mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
AG50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV AG50 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED50 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
FD50 | 50k/ 30 ngày | 2,5GB/ ngày | BV FD50 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
CF150 | 150k/ 30 ngày | 100GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 300" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF150 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ tháng | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
3FD50 | 150k/3 kỳ | 3 GB/ ngày | BV 3FD50 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6AG50 | 300k/ 6 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6AG50 gửi 9084 | |
6ED100 | 600k/ 6 kỳ | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6ED100 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
KV60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV KV60 gửi 9084 | |
PQ60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV PQ60 gửi 9084 | |
Y60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV Y60 gửi 9084 | |
BK60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV BK60 gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
MAX120 | 120k/ 30 ngày | 8GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV MAX120 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
MFY99 99k/ tháng | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k/ tháng | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 399k/ tháng | - 30GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
- Phí đăng ký sẽ được trừ trực tiếp vào tài khoản chính của thuê bao, khi gói được kích hoạt thành công.
- Sau khi đăng ký gói thành công, trước khi sử dụng, bạn cần tắt máy, khởi động lại thiết bị và kiểm tra ưu đãi.
Sử dụng gói ưu đãi 3G/4G D15 và D30 Mobifone cần lưu ý
- Ưu đãi gói cước D15, D30 Mobifone được sử dụng lần lượt trong 3 ngày và 7 ngày. Hết chu kỳ gói, ưu đãi còn lại sẽ tự hủy, không được bảo lưu.
- Nếu ưu đãi được dùng hết trước hạn sử dụng, hệ thống sẽ ngắt kết nối nhằm tránh phát sinh cước. Muốn tiếp tục truy cập tốc độ cao, khách hàng cần mua thêm dung lượng bổ sung từ hệ thống.
- Để cân đối ưu đãi trong quá trình sử dụng, khách hàng nên thường xuyên soạn cú pháp: KT ALL gửi 999 để quản lý dung lượng tốc độ cao còn lại của gói.
- Gói cước D15 Mobifone có tính năng tự gia hạn sau mỗi chu kỳ. Nếu thuê bao muốn dùng tiếp ở chu kỳ sau, hãy đảm bảo đủ tiền trong tài khoản (nạp thêm tiền nếu thiếu) để gói cước gia hạn thành công.
- Muốn đổi gói ưu đãi khác hoặc hết nhu cầu sử dụng gói D15 và D30, hãy hủy gói với cú pháp: HUY Tên_gói gửi 999.
Xem thêm:
- Gói C190 MobiFone 60 GB Data dành cho thuê bao trả sau
- Tổng hợp các gói cước 3G Mobifone tháng thông dụng nhất
- Gói C120 120GB DATA, miễn phí gọi nội mạng các cuộc dưới 20 phút
Chúc bạn đăng ký thành công gói cước 3G theo ngày D90, D30, D15 Mobifone và hài lòng trong quá trình sử dụng ưu đãi từ gói cước!