Nhu cầu sử dụng sim 4G để lướt web, chơi game online hay hoạt động trên mạng xã hội ngày càng cao. Điều này khiến khách hàng luôn băn khoăn, không biết nên dùng sim 4G của nhà mạng nào để không làm gián đoạn quá trình học tập, làm việc, giải trí của mình. Trong khi đó, nhiều năm liền, các nhà mạng MobiFone, Vinaphone, Viettel luôn là một trong những 3 nhà mạng đáp ứng được tốc độ truy cập 4G nhanh nhất. Hãy cùng theo dõi ngay bài viết hôm nay của chúng tôi để hiểu rõ hơn những lý do giúp các nhà mạng gây ấn tượng mạnh mẽ với người dùng đến vậy.
Nhà mạng Viettel, MobiFone, Vinaphone luôn được đánh giá người dùng trên toàn quốc lựa chọn, phục vụ đa dạng dịch vụ sim 4G nhất trên thị trường. Cùng tìm hiểu nhanh các gói cước 4G của các nhà mạng ngay dưới đây nhé.
Danh sách gói cước 4G MobiFone được nhiều người sử dụng
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT79 gửi 9084 | |
OF70 | 70k/ 30 ngày | - 2GB/ngày - 95 phút thoại nội mạng. - 20 phút thoại ngoại mạng mạng. | BV OF70 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
6FD60 | 360k/ 7 tháng | 2GB/ ngày | BV 6FD60 gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
NCT60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT60 gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | - 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ tháng | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ tháng | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 |
Gói cước 4G Vinaphone đang được nhiều người sử dụng
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
VD89P | 89k/ 30 ngày | - 4 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 50" gọi ngoại mạng | BV VD89P gửi 1543 | |
VD120 | 120k/ 30 ngày | 5 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 100" gọi ngoại mạng | BV VD120 gửi 1543 | |
THAGA70 | 70k/ 30 ngày | 3GB/ ngày | BV THAGA70 gửi 1543 | |
THAGA60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV THAGA60 gửi 1543 | |
MAX79V | 79k/ 30 ngày | - 9GB - Xem miễn phí MyTV - Truy cập Data không giới hạn | BV MAX79V gửi 1543 | |
VD149 | 149k/ 30 ngày | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV VD149 gửi 1543 | |
D159V | 159k/ 30 ngày | 6 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 200" gọi ngoại mạng - 200 SMS nội mạng - Xem miễn phí MyTV | BV D159V gửi 1543 | |
D199G | 199k/ 30 ngày | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV D199G gửi 1543 | |
12BIG90 | 900k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 180k) | 1 GB/ ngày | BV 12BIG90 gửi 1543 | |
BIG90 | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày | BV BIG90 gửi 1543 | |
BIG120 | 120k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV BIG120 gửi 1543 | |
BIG200 | 200k/ 30 ngày | 4GB/ ngày | BV BIG200 gửi 1543 | |
MAX100 | 100k/ 30 ngày | 30GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX100 gửi 1543 | |
MAX200 | 200k/ 30 ngày | 60GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX200 gửi 1543 | |
BIG300 | 300k/ 30 ngày | 6GB/ ngày | BV BIG300 gửi 1543 | |
MAX300 | 300k/ 30 ngày | 100GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX300 gửi 1543 | |
6MAX59V | 354k/ 6 tháng | - 8 GB - Coi Free 140 kênh MyTV | BV 6MAX59V gửi 1543 | |
D3 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D3 gửi 1543 | |
DT30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV DT30 gửi 1543 | |
MAX109V | 109k/ 30 ngày | - 30GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN - Coi Free 140 kênh MyTV | BV MAX109V gửi 1543 | |
THAGA60 3 tháng | 180k/ 3 chu kỳ | - 2GB/ ngày | BV 3THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 3 tháng | 210k/ 3 chu kỳ | - 3GB/ ngày | BV 3THAGA70 gửi 1543 | |
3MAX79V | 237k/ 3 chu kỳ | - 9GB - Xem miễn phí MyTV | BV 3MAX79V gửi 1543 | |
3VD149 | 373k/ 3 chu kỳ (Tiết kiệm 74k) | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 3VD149 gửi 1543 | |
3VD120 | 297k/ 3 chu kỳ | 5GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 20" - 100" gọi ngoại mạng | BV 3VD120 gửi 1543 | |
3D199G | 597k/ 3 chu kỳ | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng / tháng - 150" gọi ngoại mạng / tháng | BV 3D199G gửi 1543 | |
VD89P 7 tháng | 534k / 7 chu kỳ (Tiết kiệm 89k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20" - 50" gọi ngoại mạng | BV 6VD89P gửi 1543 | |
VD120 7 tháng | 720k / 7 chu kỳ (Tiết kiệm 120k) | 5 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 100" gọi ngoại mạng | BV 7VD120 gửi 1543 | |
6MAX | 350k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 70k) | 9 GB/ 30 ngày | BV 6MAX gửi 1543 | |
6BIG70 | 350k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 70k) | 500 MB/ Ngày | BV 6BIG70 gửi 1543 | |
6BIG90 | 450k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 90k) | 1 GB/ ngày | BV 6BIG90 gửi 1543 | |
THAGA60 7 tháng | 360k/ 7 chu kỳ (Tặng thêm 1 tháng) | 2 GB/ ngày | BV 6THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 7 tháng | 420k/ 7 chu kỳ (Tặng thêm 1 tháng) | 3 GB/ ngày | BV 6THAGA70 gửi 1543 | |
6MAX100 | 500k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 100k) | 30 GB/ 30 ngày | BV 6MAX100 gửi 1543 | |
6VD149 | 745k / 6 chu kỳ (Tiết kiệm 149k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 6VD149 gửi 1543 | |
6BIG120 | 600k / 6 chu kỳ (Tiết kiệm 120k) | 2 GB/ ngày | BV 6BIG120 gửi 1543 | |
6D199G | 995k/ 6 tháng - Tiết kiệm 199k. | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng / tháng - 150" gọi ngoại mạng / tháng | BV 6D199G gửi 1543 | |
VD89P 14 tháng | 1,068 tr/ 14 chu kỳ (Tiết kiệm 178k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20" - 50" gọi ngoại mạng | BV 12VD89P gửi 1543 | |
12MAX | 700k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 140k) | 9 GB/ 30 ngày | BV 12MAX gửi 1543 | |
12BIG70 | 700k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 140k) | 500 MB/ Ngày | BV 12BIG70 gửi 1543 | |
THAGA60 14 tháng | 720k/ 14 chu kỳ (Tặng thêm 2 tháng) | 2 GB/ ngày | BV 12THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 14 tháng | 840k/ 14 chu kỳ (Tặng thêm 2 tháng) | 3 GB/ ngày | BV 12THAGA70 gửi 1543 | |
VD120 14 tháng | 1.440k / 14 chu kỳ (Tiết kiệm 240k) | 5 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 100" gọi ngoại mạng | BV 14VD120 gửi 1543 | |
12VD149 | 1,490 tr/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 298k) | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 12VD149 gửi 1543 | |
12D199G | 1.990k/ 12 tháng - Tiết kiệm 398k. | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng / tháng - 150" gọi ngoại mạng / tháng | BV 12D199G gửi 1543 | |
C69 | 69k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV C69 gửi 1543 | |
C89 | 89k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV C89 gửi 1543 | |
V49 | 49k/ 30 ngày | - 1000" gọi nội mạng - 70" gọi ngoại mạng | BV V49 gửi 1543 | |
V99 | 99k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV V99 gửi 1543 | |
V149 | 149k/ 30 ngày | - 2000" gọi nội mạng - 250" gọi ngoại mạng | BV V149 gửi 1543 | |
3C69 | - 173k/ 3 chu kỳ - Tiết kiệm 35k. | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 3C69 gửi 1543 | |
6C69 | 345k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 69k | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 6C69 gửi 1543 | |
12C69 | 690k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 138k | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 12C69 gửi 1543 | |
3C89 | - 223k/ 3 chu kỳ - Tiết kiệm 44k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 3C89 gửi 1543 | |
6C89 | - 445k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 89k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 6C89gửi 1543 | |
12C89 | - 890k/ 12 chu kỳ - Tiết kiệm 178k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 12C89 gửi 1543 |
Danh sách gói cước 4G Viettel siêu ưu đãi
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
V90C | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. - Miễn phí Data TikTok. | V90C BV gửi 9123 | |
ST90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày | ST90N BV gửi 9123 | |
ST60N | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | ST60N BV gửi 9123 | |
TRE60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày, Miễn phí Data Tiktok | TRE60 BV gửi 9123 | |
V120N | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20". - 50" liên mạng | V120N BV gửi 9123 | |
V150N | 150k/ 30 ngày | - 6 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20". - 100" liên mạng | V150N BV gửi 9123 | |
V120C | 120k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20". - 50 phút liên mạng. - Miễn phí Data Tiktok | V120C BV gửi 9123 | |
V150C | 150k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20". - 50 phút liên mạng. - Miễn phí Data TV360 | V150C BV gửi 9123 | |
TV120K | 120k / 30 ngày | - 1GB Data/ ngày - Tặng gói cước TV360 (Xem truyền hình thả ga). | TV120K BV gửi 9123 | |
ST90 | 90k/ tháng | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí Data Tiktok | ST90 BV gửi 9123 | |
ST70K | 70k/ tháng | - 500 MB Data/ ngày - Miễn phí Data Tiktok | ST70K BV gửi 9123 | |
MIMAX200 | 200k / 30 ngày | - 15 GB | MIMAX200 BV gửi 9123 | |
7N | 70k/ 7 ngày | - 5GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 35 phút thoại liên mạng | 7N BV gửi 9123 | |
3N | 30k / 3 ngày | - 5GB Data mỗi ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 15 phút thoại liên mạng | 3N BV gửi 9123 | |
V150C | 150k/ tháng | - 3 GB/ ngày => 90GB/ Tháng - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 50 phút ngoại mạng. | V150C BV gửi 9123 | |
V150N | 150k / 30 ngày | 6GB / ngày - Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng . - 100 phút thoại ngoại mạng / 30 ngày. | V150N BV gửi 9123 | |
V120Z | 90k/ tháng | 3 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" - Miễn phí 50 phút ngoại mạng. | V120Z BV gửi 9123 | |
V200C | 200k / 30 ngày | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | V200C BV gửi 9123 | |
D500T | 500k / 12 tháng | - 5 GB / tháng - Ưu đãi 1 năm | D500T BV gửi 9123 | |
UMAX300 | 300k / 30 ngày | - 30 GB - Truy cập Data không giới hạn | UMAX300 BV gửi 9123 | |
ST120 | 120k / 28 ngày | 28 GB | ST120 BV gửi 9123 | |
XL90U | 90k / 30 ngày | - 9 GB - Không giới hạn DUNG LƯỢNG | XL90U BV gửi 9123 | |
ST70 | 70k/ tháng | 500 MB/ ngày => 30GB/ Tháng | ST70 BV gửi 9123 | |
ST90 | 90k / 30 ngày | 1GB / ngày => 30GB/ Tháng | ST90 BV gửi 9123 | |
ST120K | 120k/ tháng | - 2 GB Data / ngày - Miễn phí lưu trữ 25GB trên LifeBox - Miễn phí xem film TV360 | ST120K BV gửi 9123 | |
ST150K | 150k/ tháng | - 3 GB Data mỗi ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | ST150K BV gửi 9123 | |
V120C | 120k / 30 ngày | 2 GB/ ngày => 60GB/ Tháng Miễn phí gọi nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). Miễn phí 50 phút ngoại mạng. | V120C BV gửi 9123 | |
30N | 300k / 30 ngày | - 5GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng - Miễn phí nhắn tin nội mạng - Miễn phí Data xem film TV360 | 30N BV gửi 9123 | |
3ST60N | 180k / 3 chu kỳ | 2 GB/ ngày | 3ST60N BV gửi 9123 | |
3ST90N | 270k / 3 chu kỳ | 4 GB/ ngày | 3ST90N BV gửi 9123 | |
3V120C | 360k / 90 ngày | 2 GB/ ngày => 60GB/ Tháng Miễn phí gọi nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). Miễn phí 50 phút ngoại mạng. | 3V120C BV gửi 9123 | |
3V90C | 270k / 90 ngày | 1GB / ngày=> 90GB/90 ngày Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng (Tối đa: 1000 phút). 20 phút thoại ngoại mạng / 30 ngày. Miễn phí Data sử dụng TikTok | 3V90C BV gửi 9123 | |
3V120N | 360k / 90 ngày | 4GB / ngày - Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng . - 50 phút thoại ngoại mạng / 30 ngày. - Miễn phí Data sử dụng TikTok | 3V120N BV gửi 9123 | |
3V150N | 450k / 90 ngày | 6GB / ngày - Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng . - 100 phút thoại ngoại mạng / 30 ngày. | 3V150N BV gửi 9123 | |
6ST60N | 360k / 7 chu kỳ | - 2GB Data mỗi ngày - Tặng thêm 1 tháng | 6ST60N BV gửi 9123 | |
6ST90N | 540k / 7 chu kỳ | - 4GB Data mỗi ngày - Tặng thêm 1 tháng | 6ST90N BV gửi 9123 | |
6V90C | 540k / 6 chu kỳ | 1GB / ngày Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng (Tối đa: 1000 phút). 20 phút thoại ngoại mạng / 30 ngày. Miễn phí Data sử dụng TikTok | 6V90C BV gửi 9123 | |
6V120Z | 540k / 6 chu kỳ | 3GB / ngày - Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng. - 50 phút thoại ngoại mạng / 30 ngày. | 6V120Z BV gửi 9123 | |
6V120C | 720k / 6 chu kỳ | - 2GB Data mỗi ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí Data sử đụng TikTok | 6V120C BV gửi 9123 | |
6V120N | 720k / 6 chu kỳ | - 4GB Data mỗi ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 50 phút thoại liên mạng | 6V120N BV gửi 9123 | |
6V200C | 1.200k / 6 chu kỳ | - 4GB Data mỗi ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 100 phút thoại liên mạng. - Miễn phí xem film trên TV360 | 6V200C BV gửi 9123 | |
180N | 1.800k / 6 chu kỳ | - 5GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng - Miễn phí nhắn tin nội mạng - Miễn phí Data xem film TV360 | 180N BV gửi 9123 | |
12ST60N | 720k / 14 chu kỳ | - 2GB Data mỗi ngày - Tặng thêm 2 tháng | 12ST60N BV gửi 9123 | |
12ST90N | 1.080k / 14 chu kỳ | - 4GB Data mỗi ngày - Tặng thêm 2 tháng | 12ST90N BV gửi 9123 | |
12V90C | 1.080k / 12 chu kỳ | 1GB / ngày - Free cuộc gọi <20" nội mạng. - 20" thoại ngoại mạng / 30 ngày. - Miễn phí Data sử dụng TikTok | 12V90C BV gửi 9123 | |
12V120Z | 1.080k / 12 chu kỳ | 3 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" - Miễn phí 50 phút ngoại mạng. | 12V120Z BV gửi 9123 | |
12V120N | 1.440k / 12 chu kỳ | - 4GB Data mỗi ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 50 phút thoại liên mạng | 12V120N BV gửi 9123 | |
12V120C | 1.440k / 12 chu kỳ | - 2GB Data mỗi ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí Data sử đụng TikTok | 12V120C BV gửi 9123 | |
12V200C | 2.400k / 12 chu kỳ | - 4GB Data mỗi ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 100 phút thoại liên mạng. - Miễn phí xem film trên TV360 | 12V200C BV gửi 9123 | |
360N | 3.600k / 360 ngày | - 5GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng - Miễn phí nhắn tin nội mạng - Miễn phí Data xem film TV360 | 360N BV gửi 9123 | |
F90 | 90k/30 ngày | 5GB - Free cuộc gọi dưới 10 phút nội mạng . - 15 phút thoại ngoại mạng. - 250 SMS nội mạng. | F90 BV gửi 9123 | |
F120 | 120k/30 ngày | 7GB - Free cuộc gọi dưới 10 phút nội mạng . - 40 phút thoại ngoại mạng. | F120 BV gửi 9123 | |
F140 | 140k/30 ngày | 8GB - Free cuộc gọi dưới 10 phút nội mạng . - 60 phút thoại ngoại mạng. | F140 BV gửi 9123 | |
F190 | 190k/30 ngày | 9GB - Free cuộc gọi dưới 10 phút nội mạng . - 100 phút thoại ngoại mạng. | F190 BV gửi 9123 | |
B100K | 100k/30 ngày | 600MB - 500" thoại nội mạng . - Truy cập Data không giới hạn. | B100K BV gửi 9123 | |
F190 | 190k/30 ngày | - 9GB Data - Miễn phí nội mạng < 10" - 100" thoại ngoại mạng | F190 BV gửi 9123 | |
DN90 | 90k/ tháng | 4GB Data mỗi ngày Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" 100 phút thoại liên mạng Free K+ trên TV360 | DN90 BV gửi 9123 | |
ST15K | 15k / 3 ngày | 3 GB | ST15K BV gửi 9123 | |
ST30K | 30k / 7 ngày | 7 GB | ST30K BV gửi 9123 | |
EST30 | 30k / 7 ngày | 7 GB | EST30 BV gửi 9123 | |
MI20K | 20k / 5 ngày | 2 GB | MI20K BV gửi 9123 | |
MI50K | 50k / 7 ngày | 5 GB | MI50K BV gửi 9123 | |
F30 | 30k / 7 ngày | - 3 GB - Free cuộc gọi nội mạng dưới 20" | F30 BV gửi 9123 | |
F120 | 120k / 30 ngày | 7 GB Free cuộc gọi nội mạng dưới 10" 40" gọi ngoại mạng | F120 BV gửi 9123 | |
F140 | 140k / 30 ngày | 8 GB Free cuộc gọi nội mạng dưới 10" 60" gọi ngoại mạng | F140 BV gửi 9123 |
Tuy nhiên, để có thể sử dụng tốt nhất chất lượng cao của 3 nhà mạng: Vinaphone, Viettel hay MobiFone. Khách hàng có thể thực hiện giao dịch ngay tại nhà hoặc đến điểm giao dịch cố định. Do có mạng lưới điểm kinh doanh rộng, kết hợp với vận dụng công nghệ hiện đại, các nhà mạng luôn mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm thời gian tối đa cho khách hàng khi sử dụng sim 4G.
Bài viết đã liệt kê danh sách các gói cước siêu ưu đãi của 3 nhà mạng. Giúp cho khách hàng có cách nhìn gói cước 4G nhà mạng nào tốt nhất.