Chỉ với 9.000đ và 1 tin nhắn được soạn theo cú pháp: DK K9 gửi 999, gói cước K9 Mobifone có cơ hội đem đến cho người dùng đến 90 phút gọi nội mạng miễn phí trong suốt 30 ngày.
- Tổng hợp các gói cước 3G MobiFone mới nhất năm 2020
- Hướng dẫn đăng ký gói cước gọi MobiFone mới nhất
- Tổng hợp các gói cước gọi nội mạng MobiFone hiện nay
- Tổng hợp các gói cước gọi liên mạng MobiFone mới nhất
Nếu bạn may mắn đăng ký thành công gói cước K9 Mobifone, ưu đãi gói sẽ giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí gói cước gọi nội mạng MobiFone mà vẫn thoải mái liên lạc, trò chuyện, chia xẻ cùng đối tác, đồng nghiệp, bạn bè hay người thân. Với ưu đãi lớn kèm chi phí rẻ, gói cước K9 Mobifone đã nhận được sự quan tâm lớn từ phía khách hàng. Tuy nhiên ưu đãi gói chỉ dành riêng cho một số đối tượng nhất định! Hãy tham khảo thông tin gói và thử vận may của mình nhé!

Hướng dẫn cú pháp đăng ký gói K9 Mobifone
Sở hữu gói cước K9 Mobifone là giải pháp tiết kiệm tối ưu đối với những thuê bao thường xuyên gọi nội mạng. Liên lạc nội mạng sẽ không còn là vấn đề khiến bạn phải suy nghĩ, đắn đo mỗi khi có nhu cầu. Để sở hữu ưu đãi gói K9 Mobifone rất đơn giản! Nếu đã thuộc danh sách nhận khuyến mãi gói, bạn chỉ cần soạn tin nhắn đăng ký gói theo cú pháp:
DK K9 gửi 999
- Cước gói là 9.000đ sẽ được hệ thống trừ vào tài khoản chính của khách hàng khi gói được đăng ký thành công.
- Chu kỳ gói là 30 ngày được tính từ thời điểm kích hoạt gói thành công. Sau mỗi chu kỳ sử dụng, gói cước sẽ tự gia hạn nếu số dư trong tài khoản chính của thuê bao đủ trả phí gói.
- Đăng ký gói cước K9 Mobifone thành công, trước khi sử dụng, bạn nên kiểm tra lại ưu đãi vừa nhận được để tránh phát sinh cước ngoài ý muốn!
Điều kiện nhận ưu đãi và thông tin ưu đãi gói K9 Mobifone
Điều kiện hưởng ưu đãi gói K9 MobiFone
- Đối tượng được ưu đãi: Tất cả thuê bao di động Mobifone thuộc danh sách khuyến mãi gói K9 hoặc được hệ thống gửi tin nhắn mời tham gia ưu đãi gói.
- Bạn hãy soạn cú pháp: KT DSKM gửi 999 hoặc gọi trực tiếp về tổng đài 9090 của Mobifone nhờ nhân viên tổng đài kiểm tra để biết gói K9 có áp dụng ưu đãi cho thuê bao mình không nhé!
- Điều kiện kích hoạt: Số dư trong tài khoản chính của thuê bao đủ 9.000đ để trả phí gói tại thời điểm kích hoạt.
- Phạm vi áp dụng gói: Toàn quốc.
- Thời gian bắt đầu áp dụng ưu đãi: Từ ngày 24/3/2018.
Thông tin ưu đãi gói cước K9 MobiFone
- Miễn phí 90 phút liên lạc nội mạng để gọi trong vòng 30 ngày.
- Không giới hạn số lần gọi và thời lượng cuộc gọi mỗi ngày.
Phí liên lạc nội mạng ngoài ưu đãi sẽ được hệ thống tính theo giá thông thường. Ưu đãi gói còn lại sẽ không bảo lưu khi hết chu kỳ gói.

Sử dụng gói K9 Mobifone cần lưu ý
- Nên thường xuyên soạn cú pháp: KT ALL gửi 999 để theo dõi ưu đãi gói còn lại trong quá trình sử dụng nhằm tránh phát sinh cước.
- Thao tác hủy gói khi không còn nhu cầu sử dụng, soạn cú pháp: HUY K9 gửi 999.
Gói cước K9 Mobifone được nhà mạng triển khai nhằm hỗ trợ nhu cầu liên lạc nội mạng của khách hàng. Nếu bạn thường xuyên liên lạc đến tất cả các mạng dịch vụ khác thì sao? Không sao cả! Song song với gói K9, nhà mạng cũng đã triển khai gói cước K90 Mobifone với ưu đãi cực kỳ hấp dẫn. Đăng ký thành công gói cước K90, khách hàng sẽ nhận ngay món quà miễn phí tất cả những cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút và 90 phút gọi liên mạng để liên lạc trong 30 ngày. Đừng bỏ qua gói ưu đãi siêu hấp dẫn này khi bạn có nhu cầu liên lạc thường xuyên đến tất cả các mạng dịch vụ mà vẫn muốn tiết kiệm tối đa chi phí nhé!
Chúc bạn may mắn đăng ký thành công gói cước K9 Mobifone và hài lòng trong quá trình sử dụng!
Tham khảo các gói 3G, 4G MobiFone khác, đặc biệt là các gói 6 tháng, 12 tháng có giá rẻ hơn.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" ngoại mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
AG50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV AG50 gửi 9084 | |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED50 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
MAX120 | 120k/ 30 ngày | 8GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV MAX120 gửi 9084 | |
FD50 | 50k/ 30 ngày | 2,5GB/ ngày | BV FD50 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
D90 | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày | BV D90 gửi 9084 | |
CF150 | 150k/ 30 ngày | 100GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 300" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF150 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ tháng | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
3FD50 | 150k/3 kỳ | 3 GB/ ngày | BV 3FD50 gửi 9084 | |
6FD50 | 300k/6 kỳ | 4 GB/ ngày | BV 6FD50 gửi 9084 | |
12FD50 | 600k/12 kỳ | 5 GB/ ngày | BV 12FD50 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3AG50 | 150k/3 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 3AG50 gửi 9084 | |
6AG50 | 300k/ 6 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6AG50 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
6ED100 | 600k/ 6 kỳ | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6ED100 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6CF90 | 540k/7 kỳ | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn. | BV 6CF90 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 tháng | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12CF90 | 1.080k/14 tháng | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn. | BV 12CF90 gửi 9084 | |
12HD70N | 500k/12 tháng (Tiết kiệm 340k) | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/12 tháng (Tiết kiệm 180k) | 1 GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/12 tháng (Tiết kiệm 240k) | 2 GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
MFY99 99k/ tháng | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k/ tháng | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 399k/ tháng | - 30GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |