1. Giá các gói cước 3G Mobifone mới nhất
Ngoài các gói cước không giới hạn dung lượng, Mobifone đã đưa ra nhiều gói cước đa dạng với các mức giá khác nhau. Các gói cước 3G Mobifone HD70, HD90, HD120, HD200… phù hợp với khách hàng có nhu cầu nhiều hơn với dung lượng lớn để lướt web, lên Facebook, nghe nhạc trực tuyến và xem phim. Cách đăng ký 3G Mobifone gói HD70 rất đơn giản bằng cách soan tin nhắn với nội dung BV HD70 gửi đến 9084
Gói 12AG60
Gói C120 Mobifone 4GB/ngày – Miễn phí gọi nội mạng và 50 phút ngoại mạng là gói được đăng ký nhiều nhất hiện nay
Gói C90N Mobifone 4GB/ngày, 1000 phút gọi nội mạng, 50 phút liên mạng
Gói G80 Mobifone mỗi ngày 2GB x 30 ngày – Không giới hạn dung lượng
Gói NCT79 Mobifone mỗi ngày 3GB x 30 ngày – Truy cập Data không giới hạn dung lượng
Gói HD90 Mobifone thông dụng nhất là gói cước mỗi tháng 8GB DATA, phù hợp cho nhu cầu vừa phải
Gói CF120 Mobifone 80GB/tháng – Không giới hạn dung lượng tốc độ 5Mbps
Gói CF90 Mobifone 50GB tốc độ cao – Không giới hạn dung lượng
Gói NCT99 Mobifone có ngay 4GB x 30 ngày (90GB Data) – Không giới hạn dung lượng dành cho thuê bao MobiFone
Gói 24G Mobifone 5GB x 30 ngày – Không giới hạn dung lượng dành cho miền Đông – Tây nam bộ
Đăng ký gói 12HD90N Mobifone cả năm chỉ 900k rất tiết kiệm, trọn gói 1 năm
Đăng ký gói cước 6C120 MobiFone tặng 1 tháng, 12C120 MobiFone tặng 2 tháng
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT79 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
6FD60 | 360k/ 7 tháng | 2GB/ ngày | BV 6FD60 gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
NCT60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT60 gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
![]() 12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 15 phút gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 35 phút gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | - 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ tháng | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ tháng | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 |
Các gói cước 3G Mobifone mới HD70, HD90, HD120, HD200 được thiết kế với dung lượng gói cước lớn hơn nhiều các gói 3G không giới hạn dung lượng tức là rẻ hơn tuy nhiên sau khi dùng hết dung lượng gói sẽ tự động khóa thay vì chỉ giảm tốc độ như các gói không giới hạn dung lượng. Việc khóa gói cước giúp cho khách hàng quản lý được tài khoản của mình tránh phát sinh cước phí ngoài gói. Quí khách có thể tham khảo bảng giá và cách đăng ký các gói cước mới nhất của Mobifone.
LƯU Ý: Nếu hệ thống báo lỗi không đủ điều kiện đăng ký thì bạn cần hủy gói cước đang sử dụng theo các bước sau:
- Hủy gói MOBIBIG bằng cách nhắn tin HUY BIG gửi đến số 999
- Hủy gói Thần tài T79 bằng cách nhắn tin HUY 79 gửi đến số 999
- Kiểm tra gói cước đang sử dụng: nhắn tin KT DATA gửi đến số 999
- Hủy gói cước: nhắn tin HUY <tên gói cước> gửi đến số 999
Khi đăng ký các gói cước 3G không giới hạn, bạn có được dung lượng tốc độ cao lên tới (7.2mbps download, 3.6mbps upload). Khi đã hết dung lượng tốc độ cao thì bạn truy cập chậm hơn là 256Kbps.
Quí khách có thể tham khảo dịch vụ Báo cuộc gọi nhỡ MCA Mobifone tại đây