Gói cước 3G M50 Mobifone được đa số người dùng lựa chọn vì giá cước hợp lý và phù hợp với nhu cầu sử dụng internet vừa phải. Với giá gói 50.000đ/30 ngày, Khách hàng sẽ có 450MB dung lượng tốc độ cao. Cách đăng ký gói cước M25 Mobifone bằng tin nhăn rất đơn giản như sau:

Gói M50 Mobifone
Dung lượng tốc độ cao: 450MB
Giá gói cước: 50.000đ/30 ngày
Vượt dung lượng: 9,77đ/50KB
Cú pháp: BV M50 gửi 9084
ĐĂNG KÝ
Dung lượng tốc độ cao: 450MB
Giá gói cước: 50.000đ/30 ngày
Vượt dung lượng: 9,77đ/50KB
Cú pháp: BV M50 gửi 9084
ĐĂNG KÝ
Các gói cước 3G chu kỳ ngắn 3GB 3 ngày và 7GB 7 ngày
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
Miễn phí gọi nội mạng <10', 100' ngoại mạng |
LƯU Ý: Nếu hệ thống báo lỗi không đủ điều kiện đăng ký thì bạn cần hủy gói cước đang sử dụng theo các bước sau:
- Kiểm tra gói cước đang sử dụng: nhắn tin KT DATA gửi đến số 999
- Hủy gói MOBIBIG bằng cách nhắn tin HUY BIG gửi đến số 999
- Hủy gói Thần Tài T79 bằng cách nhắn tin HUY 79 gửi đến số 999
- cú pháp hủy chung: nhắn tin HUY <tên gói cước> gửi đến số 999
- Gói M50 là gói cước có giới hạn băng thông, nên khách hàng lưu ý khi sử dụng gói cước này có thể sẽ phát sinh cước dung lượng ngoài gói. Khi hết 450MB dung lượng tốc độ cao, thì mobifone sẽ tính cước là 25đ/50KB
- Sau khi đăng ký thành công sử dụng dịch vụ, nếu vẫn không đi được internet. Khách hàng soạn tin: DATA ON gửi 999 để kích hoạt 3G
- Để hủy dịch vụ: Soạn HUY DATA gửi 999
- Để kiểm tra dung lượng sử dụng, soạn tin: KT DATA gửi 999
Gói M50 hiện nay được đa số bạn trẻ sử dụng, với nhu cầu lướt facebook, đọc báo đơn giản. Tuy nhiên, để sử dụng gói cước này, khách hàng nên lưu ý để tránh phát sinh cước ngoài ý muốn. Để tránh phát sinh cước ngoài ý muốn, khách hàng nên tham khảo các gói cước MIU, MIU90, BMIU…
Cách đăng ký các gói cước 3G Mobifone khác
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
M70 | 70k/ tháng | 3,8 GB | BV M70 gửi 9084 | |
M90 | 90k/ tháng | 5,5 GB | BV M90 gửi 9084 | |
MIU | 70k/ tháng | 3,8 GB | BV MIU gửi 9084 | |
MIU90 | 90k/ tháng | 5,5 GB | BV MIU90 gửi 9084 | |
BMIU | 200k/ tháng | 16,5 GB | BV BMIU gửi 9084 | |
M10 | 10k/ tháng | 50 MB | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ tháng | 150 MB | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 450 MB | BV M50 gửi 9084 | |
M120 | 120k/ tháng | 8,8 GB | BV M120 gửi 9084 | |
M200 | 200k/ tháng | 16,5 GB | BV M200 gửi 9084 | |
3MIU | 210k/ 3tháng | 4,0 GB | BV 3MIU gửi 9084 | |
3HD70 | 210k/ 3tháng | 4,0 GB | BV 3HD70 gửi 9084 | |
6MIU | 420k/ 6tháng | 4,5 GB | BV 6MIU gửi 9084 | |
6HD70 | 420k/ 6tháng -> giảm còn 350k | 4,8 GB | BV 6HD70 gửi 9084 | |
12MIU | 840k/ 12tháng | 5,0 GB | BV 12MIU gửi 9084 | |
12HD70 | 840k/ 12tháng -> giảm còn 500k | 5,0 GB | BV 12HD70 gửi 9084 | |
12HD120 | 1.440k/12 tháng -> giảm còn 1.200k | 12 GB | BV 12HD120 gửi 9084 | |
12HD200 | 2.400/12 tháng -> giảm còn 2.000k | 22 GB | BV 12HD200 gửi 9084 | |
12BMIU | 2.400/12 tháng | 20 GB | BV 12BMIU gửi 9084 |