Hãy tham gia gói cước CV99 MobiFone! Để đăng ký gói 4G này bạn chỉ cần gửi tin theo cú pháp: BV CV99 gửi 9084. Ưu đãi gói sẽ hỗ trợ bạn lướt web và giải trí thả ga suốt 30 ngày với mức phí siêu tiết kiệm chỉ 99.000đ.
- Gói C90N MobiFone, C120 MobiFone và ED100 MobiFone DATA khủng
- Đăng ký gói cước C120 MobiFone tăng ưu đãi data lên 6GB/ ngày, giá không đổi
- Đăng ký gói cước ED50 MobiFone chỉ 50k ưu đãi 30GB, học online cả tháng
- Cách đăng ký gói cước ngày D5 MobiFone và D15, D30 MobiFone DATA khủng
Tham gia gói cước CV99 MobiFone, bạn không chỉ được sử dụng dịch vụ data thoải mái với giá cước siêu rẻ mà còn yên tâm giải trí miễn phí không giới hạn data ngay trên dế yêu mỗi ngày. Gói 4G MobiFone hấp dẫn này còn hỗ trợ người dùng liên lạc, trao đổi công việc hay trò chuyện thả ga cùng ứng dụng Viber suốt cả tháng. Tuy nhiên, không phải khách hàng nào cũng có thể nhận được ưu đãi gói.

Thông tin triển khai ưu đãi gói cước CV99 MobiFone
Với những ưu đãi thiết thực, gói cước CV99 MobiFone đã nhận được sự quan tâm lựa chọn của khá đông đảo khách hàng. Tuy nhiên để có thể đồng hành cùng gói 4G hấp dẫn này, thuê bao bạn cần thỏa mãn những điều kiện sau:
- Là thuê bao di động trả trước MobiFone đăng ký hòa mạng mới từ ngày 1/6/2021 trở về sau.
- Hoặc nhận được tin nhắn từ hệ thống mời tham gia đăng ký gói cước CV99 MobiFone.
- Hãy gọi về tổng đài MobiFone nhận sự hỗ trợ của tổng đài viên hoặc nhắn tin theo cú pháp: KT DSKM gửi 999 để biết thuê bao mình có được tham gia ưu đãi gói cước CV99 MobiFone hay không nhé!
Hướng dẫn cách nhận ưu đãi từ gói cước CV99 MobiFone
Cú pháp đăng ký gói:
Chỉ cần thuộc đối tượng được khuyến mãi, thuê bao bạn sẽ đăng ký gói cước CV99 MobiFone thành công rất dễ dàng khi gửi tin theo cú pháp: BV CV99 gửi 9084.
- Tên gói cước: CV99 MobiFone.
- Phí đăng ký gói: 99.000đ, hệ thống sẽ trừ vào tài khoản chính của khách hàng.
- Thời hạn truy cập: 30 ngày, kể từ ngày thuê bao đăng ký thành công gói cước. Sau 30 ngày sử dụng, nếu tài khoản chính đảm bảo đủ trả phí, hệ thống sẽ tự động gia hạn gói.
Ưu đãi dung lượng data cộng vào tài khoản:
- Miễn phí 2GB mỗi ngày, liên tiếp 30 ngày. Tổng ưu đãi thuê bao nhận được suốt cả chu kỳ là 60GB.
- (Hết data ưu đãi mỗi ngày, thuê bao được truy cập internet miễn phí ở tốc độ thường đến khi nhận ưu đãi mới của ngày tiếp theo).
Ưu đãi sử dụng tiện ích:
- Miễn phí 3GB data tốc độ cao để thuê bao truy cập ứng dụng Viber trong 30 ngày.
- Miễn phí không giới hạn dung lượng data truy cập tại ClipTV và https://cliptv.vn, tặng tài khoản xem nội dung gói Gia đình tiêu chuẩn, thuê bao được đăng nhập và xem cùng lúc trên 2 thiết bị.
- Miễn phí không giới hạn data khi nghe nhạc tại Nhac.vn và đọc sách tại Waka.vn.
Sử dụng ưu đãi gói cước CV99 MobiFone cần biết
- Thuê bao được sử dụng ưu đãi mỗi ngày để truy cập tất cả các trang mạng mình cần.
- Hết data ưu đãi mỗi ngày, thuê bao được truy cập miễn phí ở tốc độ thường. Muốn sử dụng tốc độ cao, thuê bao phải mua thêm dung lượng data bổ sung.
- Tất cả ưu đãi còn lại của mỗi ngày sẽ tự động hủy khi thuê bao được cộng ưu đãi mới của ngày tiếp theo.
- Hệ thống chỉ áp dụng miễn phí 100% data sử dụng tiện ích tại các địa chỉ nhà mạng quy định.
Cú pháp hỗ trợ sử dụng gói cần nhớ
- Trong quá trình sử dụng, quý khách có thể thường xuyên kiểm tra ưu đãi gói với cú pháp: KT ALL gửi 999.
- Nếu không có nhu cầu sử dụng gói ở chu kỳ tiếp theo, để tắt tính năng tự gia hạn gói, quý khách hãy soạn: KGH gửi 999.
- Cần hủy gói cước CV99 MobiFone khi hết nhu cầu sử dụng, dùng cú pháp: HUY CV99 gửi 999.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" ngoại mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
AG50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV AG50 gửi 9084 | |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED50 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
MAX120 | 120k/ 30 ngày | 8GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV MAX120 gửi 9084 | |
FD50 | 50k/ 30 ngày | 2,5GB/ ngày | BV FD50 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
D90 | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày | BV D90 gửi 9084 | |
CF150 | 150k/ 30 ngày | 100GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 300" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF150 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ tháng | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
3FD50 | 150k/3 kỳ | 3 GB/ ngày | BV 3FD50 gửi 9084 | |
6FD50 | 300k/6 kỳ | 4 GB/ ngày | BV 6FD50 gửi 9084 | |
12FD50 | 600k/12 kỳ | 5 GB/ ngày | BV 12FD50 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3AG50 | 150k/3 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 3AG50 gửi 9084 | |
6AG50 | 300k/ 6 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6AG50 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
6ED100 | 600k/ 6 kỳ | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6ED100 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6CF90 | 540k/7 kỳ | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn. | BV 6CF90 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 tháng | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12CF90 | 1.080k/14 tháng | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn. | BV 12CF90 gửi 9084 | |
12HD70N | 500k/12 tháng (Tiết kiệm 340k) | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/12 tháng (Tiết kiệm 180k) | 1 GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/12 tháng (Tiết kiệm 240k) | 2 GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
MFY99 99k/ tháng | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k/ tháng | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 399k/ tháng | - 30GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
Tham gia ưu đãi gói cước CV99 MobiFone, quý khách sẽ được sử dụng internet tốc độ cao suốt 30 ngày với giá cước siêu rẻ chỉ 99.000đ. Nếu thuê bao bạn thuộc danh sách khuyến mãi lại có nhu cầu kết nối data thường xuyên để học tập, làm việc và giải trí online, đừng bỏ qua gói ưu đãi 4G này nhé. Chúc bạn thành công!