Viettel kiến nghị sửa đổi chính sách quản lý thị trường viễn thông

Phó Tổng giám đốc Viettel Hoàng Sơn đưa ra kiến nghị lên Bộ Thông tin và Truyền thông về việc cần sửa đổi chính sách quản lý cạnh tranh thị trường viễn thông tại Hội nghị sơ kết công tác thông tin và truyền thông 6 tháng đầu năm 2017.

sua-chinh-sach-vien-thong
Với lý do là những quy định tại Thông tư 15 và Thông tư 16 không còn phù hợp với điều kiện phát triển thực tế của thị trường, trong nội dung kiến nghị, ông Hoàng Sơn đề nghị Bộ Thông tin và Truyền thông đánh giá lại Thông tư 15 liên quan đến quy định về doanh nghiệp thống lĩnh thị trường, xem xét lại hai tiêu chí doanh thu và tiêu chí gây hạn chế mức độ cạnh tranh khác. Đối với Thông tư 16 về quản lý giá cước và khuyến mãi, ông Sơn đề nghị chuyển từ cơ chế tiền kiểm sang cơ chế hậu kiểm đối với hoạt động đăng ký các gói cước khuyến mãi của doanh nghiệp viễn thông.
Giái đáp kiến nghị của Viettel, ông Nguyễn Đức Trung, Cục trưởng Cục Viễn thông nói rằng, Viettel đã kiến nghị vấn đề này mấy năm nay và giữa các doanh nghiệp và Cục Viễn thông đã có nhiều trao đổi, thảo luận để đưa ra biện pháp quản lý thị trường cạnh tranh tốt nhất. Trong thời gian sắp tới, Cục Viễn thông sẽ cùng chuyên gia tư vấn nước ngoài nghiên cứu đưa ra những ý kiến tư vấn quản lý thị trường viễn thông phù hợp nhất và tốt nhất. Sau đó Cục Viễn thông sẽ kiến nghị với lãnh đạo Bộ Thông tin và Truyền thông để có phương thức quản lý phù hợp và hiệu quả. Tuy nhiên, trong khi chưa có quy định sửa đổi thì các doanh nghiệp viễn thông cần tiếp tục thực hiện như quy định hiện nay, ông Trung nhấn mạnh.

Gói
Giá
Dung lượng
Cú Pháp
Các gói 4G Khuyến mãi

C120T
120k/ 30 ngày 6GB/ ngày
- 100" gọi trong nước
- Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2
BV C120T gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 

C90N
90k/ 30 ngày4GB/ ngày
- 1000" gọi nội mạng
- 50' gọi liên mạng
BV C90N gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
C120120k/ 30 ngày4GB/ ngày
- Free Gọi nội mạng < 20'
- 50' gọi liên mạng
BV C120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 

NCT99
99k/ 30 ngày4GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
- Nghe nhaccuatui thả ga
BV NCT99 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 

NCT79
79k/ 30 ngày3GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
- Nghe nhaccuatui thả ga
BV NCT79 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 

FD60
60k/ 30 ngày2GB/ ngày
BV FD60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
ED6060k/ 30 ngày2GB/ ngày
BV ED60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
AG6060k/ 30 ngày2GB/ ngày
BV AG60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
G8080k/ 30 ngày2GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)

BV G80 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
24G99k/ 30 ngày5GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 24G gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
ED100100k/ 30 ngày4GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)

BV ED100 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
21G59k/ 30 ngày2GB/ ngày
BV 21G gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
TS4G99k/ 30 ngày5GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV TS4G gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6FD60360k/ 7 tháng2GB/ ngàyBV 6FD60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6C120T720k/ 7 tháng
- Tặng thêm 1 tháng
6GB/ ngày
- 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng)
- Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2
BV 6C120T gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
12C120T1.440k/ 14 tháng
- Tặng thêm 2 tháng
6GB/ ngày
- 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng)
- Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2
BV 12C120T gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
NCT6060k/ 30 ngày2GB/ ngày
- Nghe nhaccuatui thả ga
BV NCT60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
12HD90900k/ 360 ngày1GB/ ngàyBV 12HD90N gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 

12C120
1.440k/ 14 chu kỳ (Tặng 2 tháng)4GB/ ngày
- Free Gọi nội mạng < 20'
- 50' gọi liên mạng
BV 12C120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
Gói dung lượng theo NGÀY
D1515k/ 3 ngày3GBBV D15 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
D3030k/ 7 ngày7GBBV D30 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
3ED30k/ 3 ngày- 8GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút.
- 15 phút gọi ngoại mạng.
BV 3ED gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
7ED70k/ 7 ngày- 8GB/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút.
- 35 phút gọi ngoại mạng.
BV 7ED gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
Gói dung lượng theo THÁNG (30 ngày)
HD7070k/ tháng6GB/ thángBV HD70 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
HD9090k/ tháng8GB/ thángBV HD90 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
HD120120k/ tháng10GB/ thángBV HD120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
HD200200k/ tháng18GB/ thángBV HD200 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
Gói NHIỀU KỲ (x30 ngày)
3FD60180k/3 kỳ2GB/ ngày
BV 3FD60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
3C120360k/3 kỳ4GB/ ngày
- Free Gọi nội mạng < 20'
- 50' gọi liên mạng
BV 3C120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
21G3177k/3 kỳ- 2.5 GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 21G3 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
3C90N270k/3 kỳ4GB/ ngày
- 1000' gọi nội mạng
- 50' gọi liên mạng
BV 3C90N gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
24G3297k/3 kỳ- 5 GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 24G3 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6C120720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)4GB/ ngày
- Free Gọi nội mạng < 20'
- 50' gọi liên mạng
BV 6C120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6NCT79474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)3GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)

BV 6NCT79 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
21G6354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)- 2.5 GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 21G6 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
24G6594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)- 5 GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 24G6 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6NCT99594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)4GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)

BV 6NCT99 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6HD90450k/ 7 kỳ9GB / 30 ngày x 7 chu kỳBV 6HD90 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6HD120600k/ 7 kỳ12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳBV 6HD120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
12FD60720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng)- 2GB/ ngày
BV 12FD60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
12NCT79948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng)3GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 12NCT79 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
12NCT991.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng)4GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 12NCT99 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC KHÁC
MC149149k/ tháng- 8GB
- Free Gọi nội mạng < 10'
- 80' gọi liên mạng
BV MC149 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
MC299299k/ tháng- 12GB
- Free Gọi nội mạng < 10'
- 300' gọi liên mạng
BV MC299 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
C190

cho TB

TRẢ SAU
190k/ tháng5GB/ ngày
- Free Gọi nội mạng < 10'
- 190' gọi liên mạng
BV C190 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
C290
290k/ tháng6GB/ ngày
- Free Gọi nội mạng < 10'
- 290' gọi liên mạng
BV C290 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
CV119
119k/ tháng- Zone HCM: 6GB/ ngày
- Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày
- 500" thoại nội mạng
- 30" gọi liên mạng
BV CV119 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
CV99
99k/ tháng- Zone HCM: 5GB/ ngày
- Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày
BV CV99 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC THOẠI MOBIFONE
8E40k/ tháng- 1.500" gọi nội mạng.
- 1.500 SMS nhắn tin nội mạng
BV 8E gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
T5959k/ tháng- 1000' gọi nội mạng
- 20' gọi liên mạng
- 60 SMS trong nước
BV T59 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
K9090k/ tháng- Free gọi nội mạng <10'
- 90' gọi liên mạng.
BV K90 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC DÀNH RIÊNG CHO ESIM
ESIM1
90k/ tháng6GB/ ngày
 ĐĂNG KÝ 
BV ESIM1 gửi 9084
ESIM6
540k/ 7 tháng6GB/ ngày
 ĐĂNG KÝ 
BV ESIM6 gửi 9084
ESIM121.080k/ 14 tháng6GB/ ngày
 ĐĂNG KÝ 
BV ESIM12 gửi 9084
ESIM290
290k/ tháng6GB/ ngày
- Free gọi nội mạng < 10"
- 100" thoại liên mạng
 ĐĂNG KÝ 
BV ESIM290 gửi 9084