Đăng ký thành công gói cước 3 ngày Mobifone là bạn có thể yên tâm truy cập Mobile internet. Chỉ với 1 tin nhắn được soạn theo cú pháp: BV D15 gửi 9084, bạn có cơ hội kích hoạt thành công gói cước và nhận về ưu đãi lên đến 3GB tốc độ cao với cước đăng ký gói chỉ 15.000đ.
- Hướng dẫn đăng ký gói cước Tuần MobiFone
- Tổng hợp các gói cước 4G MobiFone mới nhất
- Chi tiết cách đăng ký 4G MobiFone năm 2022
- Hướng dẫn đăng ký gói cước gọi liên mạng MobiFone
Gói cước 3 ngày Mobifone hiện đang là gói khuyến mãi được khá đông đảo khách hàng quan tâm lựa chọn. Ưu đãi hấp dẫn kèm phí gói rẻ cho phép khách hàng sử dụng dịch vụ thoải mái và nhất là không phải lo lắng cước phát sinh ngoài ý muốn. Tìm hiểu ngay thông tin gói cước để tận hưởng ưu đãi siêu hấp dẫn từ gói 4G giá rẻ này nhé!

Gói D15 MobiFone 01GB mỗi ngày dùng liên tục trong 3 ngày – giá 15k
Thông tin chi tiết gói cước chu kỳ 3 ngày MobiFone
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
D15 | 15.000đ / 3 ngày | 3 GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30.000đ / 7 ngày | 7 GB | BV D30 gửi 9084 | |
M10 | 10.000đ / 30 ngày | 500 MB | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25.000đ / 30 ngày | 2 GB | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50.000đ / 30 ngày | 4 GB | BV M50 gửi 9084 |
- Đối tượng tham gia: Tất cả thuê bao di động Mobifone trả trước và trả sau đều có cơ hội đăng ký gói cước D15 MobiFone.
- Điều kiện tài khoản: Thuê bao cần đảm bảo số dư trong tài khoản đủ trả cước phí gói (15.000đ ) ngay tại thời điểm kích hoạt.
- Phạm vi ưu đãi: Toàn quốc
Cách đăng ký nhanh chóng gói cước
Gói cước 3 ngày của Mobifone được trình làng nhằm hỗ trợ nhu cầu truy cập data ngắn ngày của khách hàng. Nếu may mắn được đăng ký gói, hãy nhanh chóng soạn tin nhắn theo cú pháp:
BV D15 gửi 9084
Lưu ý:
- Khi gói cước được đăng ký thành công bạn cần khởi động lại thiết bị. Và, kiểm tra ưu đãi gói trước khi bắt đầu kết nối.
- Cước phí gói sẽ được hệ thống trừ vào tài khoản chính của thuê bao trả trước. Hoặc, cộng vào hóa đơn cước hàng tháng của thuê bao trả sau khi gói được kích hoạt thành công.
Lưu ý khi sử dụng gói cước chu kỳ 3 ngày của MobiFone
- Gói cước sẽ tự động gia hạn khi trong tài khoản còn đủ 15.000đ
- Hết data ưu đãi, hệ thống ngắt kết nối. Muốn tiếp tục kết nối tốc độ cao, khách hàng cần mua thêm dung lượng data.
- Gói cước có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc dùng như một gói dung lượng 3G/4G bổ sung.
- Khách hàng nên thường xuyên theo dõi ưu đãi gói với cú pháp: KT ALL gửi 999 để cân đối dung lượng tốc độ cao trong quá trình sử dụng.
- Muốn tránh tính năng tự gia hạn gói cho chu kỳ sau, ngay trong chu kỳ hiện tại, thuê bao soạn: KGH gửi 999.
- Muốn gia hạn gói khi ưu đãi hết trước hạn sử dụng, soạn: GH D15 gửi 999.
- Cần hủy gói khi có nhu cầu đổi gói cước mới hoặc không còn nhu cầu sử dụng gói D15, soạn: HUY D15 gửi 999.

Nếu chỉ có nhu cầu sử dụng data trong thời gian ngắn. Thì bạn đăng ký gói cước này sẽ là giải pháp tiết kiệm hiệu quả. Ưu đãi và chất lượng dịch vụ từ gói cước kèm phí gói siêu rẻ. Điều này sẽ đáp ứng các nhu cầu khám phá các tiện ích internet của bạn.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" ngoại mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
AG50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV AG50 gửi 9084 | |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED50 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
MAX120 | 120k/ 30 ngày | 8GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV MAX120 gửi 9084 | |
FD50 | 50k/ 30 ngày | 2,5GB/ ngày | BV FD50 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
D90 | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày | BV D90 gửi 9084 | |
CF150 | 150k/ 30 ngày | 100GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 300" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF150 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ tháng | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
3FD50 | 150k/3 kỳ | 3 GB/ ngày | BV 3FD50 gửi 9084 | |
6FD50 | 300k/6 kỳ | 4 GB/ ngày | BV 6FD50 gửi 9084 | |
12FD50 | 600k/12 kỳ | 5 GB/ ngày | BV 12FD50 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3AG50 | 150k/3 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 3AG50 gửi 9084 | |
6AG50 | 300k/ 6 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6AG50 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
6ED100 | 600k/ 6 kỳ | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6ED100 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6CF90 | 540k/7 kỳ | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn. | BV 6CF90 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 tháng | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12CF90 | 1.080k/14 tháng | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn. | BV 12CF90 gửi 9084 | |
12HD70N | 500k/12 tháng (Tiết kiệm 340k) | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/12 tháng (Tiết kiệm 180k) | 1 GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/12 tháng (Tiết kiệm 240k) | 2 GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
MFY99 99k/ tháng | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k/ tháng | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 399k/ tháng | - 30GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
Chúc bạn đăng ký gói cước của MobiFone thành công, tiết kiệm được nhiều chi phí song vẫn có thật nhiều trải nghiệm thú vị để chia xẻ cùng người thân, bạn bè.