Chỉ với 60.000đ và tin nhắn được soạn với cú pháp: BV G60 gửi 9084 bạn có cơ hội đồng hành cùng gói cước G60 Mobifone. Bạn sẽ có 30 ngày liên lạc miễn phí và khám phá các trang mạng mình yêu thích khi kích hoạt gói cước này của Mobifone thành công. Đây là gói ưu đãi nhà mạng triển khai dành riêng cho khách hàng thuộc khu vực 8 Mobifone.
- Hướng dẫn nhanh cách đăng ký gói cước C120 MobiFone
- Tổng hợp các gói cước gọi MobiFone mới nhất
- Các gói cước 4G MobiFone nhiều người sử dụng
- Chi tiết cách đăng ký 3G MobiFone mới nhất
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Chu kỳ | |
Đăng ký gói cước G60 thành công, bạn sẽ nhận được ưu đãi vô cùng thiết thực. Tài khoản của bạn sẽ nhận được 2GB/ngày data tốc độ cao và ưu đãi thoại lên đến 120 phút. Ngoài ra bạn còn được miễn phí data khi truy cập Zalo, Skype, chơi game Liên quân hay xem phim tại FPT Play…Khám phá ngay thông tin gói cước dưới đây để đăng ký sử dụng nếu may mắn được tham gia ưu đãi nhé!

Gói cước G60 Mobifone ưu đãi hấp dẫn
Đối tượng đăng ký: Tất cả thuê bao Mobifone nhận được tin nhắn từ hệ thống mời tham gia ưu đãi gói cước G60 Mobifone. Nếu không nhận được tin nhắn, bạn có thể gọi về tổng đài 9090 hoặc soạn KT DSKM gửi 999 để biết gói cước này có áp dụng ưu đãi cho thuê bao mình không nhé!
- Phạm vi áp dụng: Khu vực 8 Mobifone.
- Tên gói cước: G60.
- Phí đăng ký gói: 60.000đ
- Thời hạn sử dụng: 30 ngày tính từ ngày kích hoạt gói thành công.
Cú pháp đăng ký: BV G60 gửi 9084
Đăng ký gói thành công, trước khi sử dụng, bạn nhớ tắt máy, khởi động lại thiết bị và kiểm tra ưu đãi vừa nhận được rồi hãy bật 3G lên sử dụng.

Khám phá ưu đãi gói cước Mobifone
Kích hoạt gói cước này của Mobifone thành công, bạn có thể yên tâm liên lạc và kết nối với combo ưu đãi hấp dẫn sau:
Tặng 120 phút gọi gồm:
- 100 phút nội mạng
- 20 phút liên mạng trong nước.
Tặng 2GB/ngày tốc độ cao 3G/4G Mobifone. Dùng hết ưu đãi, hệ thống ngắt kết nối. Muốn sử dụng tiếp, khách hàng phải mua thêm data bổ sung. Miễn phí data khi truy cập Zalo, Skype, FPT Play, chơi game Liên quân và Pub Mobile.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" ngoại mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
AG50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV AG50 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED50 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
FD50 | 50k/ 30 ngày | 2,5GB/ ngày | BV FD50 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
CF150 | 150k/ 30 ngày | 100GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 300" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF150 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ tháng | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
3FD50 | 150k/3 kỳ | 3 GB/ ngày | BV 3FD50 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6AG50 | 300k/ 6 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6AG50 gửi 9084 | |
6ED100 | 600k/ 6 kỳ | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6ED100 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
KV60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV KV60 gửi 9084 | |
PQ60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV PQ60 gửi 9084 | |
Y60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV Y60 gửi 9084 | |
BK60 | 60k/ tháng | - 2GB/ ngày - Truy cập Data không giới hạn | BV BK60 gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
MAX120 | 120k/ 30 ngày | 8GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV MAX120 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
MFY99 99k/ tháng | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k/ tháng | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 399k/ tháng | - 30GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
Thông tin cần biết khi sử dụng gói cước G60 Mobifone
- Gói cước tự gia hạn khi hết chu kỳ.
- Ưu đãi không sử dụng hết sẽ tự động hủy khi sang chu kỳ mới.
- Tra cứu ưu đãi trong quá trình sử dụng, soạn cú pháp: KT ALL gửi 999.
- Không còn nhu cầu sử dụng, cần hủy gói, soạn cú pháp: HUY G60 gửi 999.
Đồng hành cùng gói cước G60 Mobifone, bạn không chỉ sử dụng dịch vụ trên di động thoải mái mà còn tiết kiệm được nhiều chi phí. Chúc bạn đăng ký gói thành công!