Không chỉ hỗ trợ thuê bao sử dụng data thoải mái với ưu đãi 120GB tốc độ cao, gói cước CV119 Mobifone còn miễn phí gọi trong nước lên đến 530 phút. Với cú pháp: BV CV119 gửi 9084, thuê bao bạn sẽ nhanh chóng sở hữu gói dịch vụ hấp dẫn này nếu may mắn thuộc danh sách khuyến mãi. Chưa dừng lại ở đây, ưu đãi gói còn cho phép thuê bao sử dụng tiện ích thả ga, không giới hạn data.
- Gói C90N MobiFone, C120 MobiFone và ED100 MobiFone DATA khủng
- Đăng ký gói cước C120 MobiFone tăng ưu đãi data lên 4GB/ ngày, giá không đổi
- Đăng ký gói cước ED50 MobiFone chỉ 50k ưu đãi 30GB, học online cả tháng
- Cách đăng ký gói cước ngày D5 MobiFone và D15, D30 MobiFone DATA khủng
Chỉ 119.000đ, đăng ký gói cước CV119 Mobifone thành công bạn sẽ chủ động hơn mỗi khi có nhu cầu kết nối tốc độ cao với ưu đãi 4GB mỗi ngày. Với tính năng hạ băng thông và cho phép thuê bao sử dụng miễn phí khi hết dung lượng tốc độ cao, quý khách có thể yên tâm, không phải lo lắng thiếu hụt data cho nhu cầu kết nối. Cùng tìm hiểu ngay gói 4G này để biết thuê bao mình có may mắn được nhận ưu đãi hay không và cách đăng ký sử dụng gói như thế nào nhé!

Điều kiện tham gia ưu đãi gói cước CV119 Mobifone
Thuê bao muốn tham gia ưu đãi gói cước CV119 Mobifone cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Là thuê bao di động Mobifone, hòa mạng mới từ ngày 1/6/2021.
- Nhận được tin nhắn từ hệ thống mời tham gia đăng ký gói cước CV119 Mobifone.
- Gửi tin theo cú pháp: KT DSKM gửi 999 bạn sẽ biết những gói ưu đãi được áp dụng cho thuê bao mình!
- Đủ tiền trả phí gói trong tài khoản chính (119.000đ ) và không sử dụng bất kỳ gói data nào khác cùng mạng tại thời điểm đăng ký gói.
Gói cước CV119 Mobifone ưu đãi 120GB, 530 phút gọi, miễn phí tiện ích cả tháng
Tham gia gói cước CV119 Mobifone, nhu cầu liên lạc trong nước và khám phá các trang mạng yêu thích của thuê bao sẽ được đáp ứng nhanh chóng và dễ dàng.
Ưu đãi thoại
- Miễn phí 500 phút gọi nội mạng Mobifone.
- Miễn phí 30 phút gọi ngoại mạng trong nước.
Ưu đãi data
- Miễn phí 4GB tốc độ cao 3G/4G Mobifone mỗi ngày, liên tiếp 30 ngày, tổng cộng 120GB.
- Miễn phí không giới hạn data truy cập tại Nhac.vn và Waka.vn.
- Miễn phí không giới hạn data truy cập ứng dụng ClipTV và https://cliptv.vn. Tặng thêm tài khoản xem nội dung gói Gia đình tiêu chuẩn, thuê bao được phép đăng nhập và xem cùng lúc trên hai thiết bị.
- Miễn phí 3GB data sử dụng Viber.
Những quy định cần nhớ
- Gói cước CV119 Mobifone cũng có tính năng tự động gia hạn.
- Hệ thống sẽ tự động hủy ưu đãi còn lại của mỗi ngày.
- Hết data ưu đãi mỗi ngày, thuê bao phải mua thêm dung lượng bổ sung mới có thể tiếp tục kết nối tốc độ cao.
- Ưu đãi data được cộng vào lúc 0h00 mỗi ngày.
- Hết thời lượng gọi miễn phí, hệ thống sẽ tính cước gọi theo giá quy định thông thường.
Các cú pháp cần lưu ý
- Cần kiểm tra ưu đãi còn lại, quý khách hãy dùng cú pháp: KT ALL gửi 999.
- Tính năng tự gia hạn gói được tắt dễ dàng với cú pháp: KGH gửi 999.
- Muốn ngưng sử dụng gói cước CV119 Mobifone, hãy soạn: HUY CV119 gửi 999.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" ngoại mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
AG50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV AG50 gửi 9084 | |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED50 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
MAX120 | 120k/ 30 ngày | 8GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV MAX120 gửi 9084 | |
FD50 | 50k/ 30 ngày | 2,5GB/ ngày | BV FD50 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
D90 | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày | BV D90 gửi 9084 | |
CF150 | 150k/ 30 ngày | 100GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 300" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF150 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ tháng | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
3FD50 | 150k/3 kỳ | 3 GB/ ngày | BV 3FD50 gửi 9084 | |
6FD50 | 300k/6 kỳ | 4 GB/ ngày | BV 6FD50 gửi 9084 | |
12FD50 | 600k/12 kỳ | 5 GB/ ngày | BV 12FD50 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3AG50 | 150k/3 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 3AG50 gửi 9084 | |
6AG50 | 300k/ 6 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6AG50 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
6C90N | 540k/6 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | |
12C90N | 1.080k/12 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | |
6ED100 | 600k/ 6 kỳ | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6ED100 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6CF90 | 540k/7 kỳ | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn. | BV 6CF90 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 tháng | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
12CF90 | 1.080k/14 tháng | - 50 GB/ 30 ngày - Truy cập data không giới hạn. | BV 12CF90 gửi 9084 | |
12HD70N | 500k/12 tháng (Tiết kiệm 340k) | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900k/12 tháng (Tiết kiệm 180k) | 1 GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200k/12 tháng (Tiết kiệm 240k) | 2 GB/ ngày | BV 12HD120N gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
MFY99 99k/ tháng | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k/ tháng | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 399k/ tháng | - 30GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
Chúc quý đăng ký gói cước CV119 Mobifone thành công và luôn hài lòng trong suốt quá trình kết nối!