Thông qua bài viết này sẽ liệt kê nhanh các gói cước cam kết của MobiFone khi đăng ký thành công. Khách hàng sẽ cam kết là không chuyển mạng trong vòng 24 tháng (720 ngày). Khi mà nhà mạng cung cấp nhiều gói cước 4G MobiFone ưu đãi đến cho khách hàng.
Cùng tìm hiểu các quy định về thời gian cam kết không chuyển mạng khi đăng ký gói cước. Thời gian cam kết thông thường khi đăng ký các gói cước ưu đãi được tính từ thời điểm đăng ký gói cước lần đầu tiên. Hoặc 24 tháng được tính từ thời điểm gia hạn gói cước thành công theo quy định. Trong thời gian này khách hàng khi đăng ký gói cước sẽ cam kết không chuyển mạng giữ số.
Một số gói cước cam kết thông dụng được nhiều khách hàng đăng ký
Gói cước 21G MobiFone đã ngừng cung cấp từ ngày 15/06/2023. Thay vào đó là gói cước KC90 MobiFone với ưu đãi như sau:Các gói cước cam kết MobiFone được cập nhật mới nhất
Tên gói cước | Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ của MobiFone | Cách thức đăng ký | Cách thức hủy gói |
C90; C90N; C120, 3C120, 6C120, 12C120 | 720 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói cước thành công lần đầu, hoặc 720 ngày kể từ thời điểm gia hạn gói thành công trong thời gian quy định | Nhắn tin đến 789/999: DK Tên gói cước hoặc đăng ký trực tiếp tại cửa hàng | Nhắn tin đến 789/999: HUY Tên gói cước hoặc chỉ được phép Hủy tại cửa hàng sau khi hoàn thành thời gian cam kết. |
QT50, THAGA, THAGA102, THAGA5, THAGA100, MAXTN, 8DMAX, SV100, MAX100. TN50, QN50, MC50, VUADATA4/5/6; C50 | |||
M79, MC90, MC149, MC299, CB3, CB5 | |||
K9, K90. C190, C290, C390, C490, C9, C19, C29, C39, C49 | |||
BK, MPNT, BIG60, MOBIBIG, TAM, 8E, T59, M25BK, MIU2GB, MOBIBIG2018, TNX, TAMGOI, 21G, 24G và các gói 21G, 24G dài kỳ, TS4G, 8P, PQ, ALOK90, F500Y, BIG70, NK50, BIG100, 6BIG, 6BIG70, 12BIG70, MBDATA, MOBIF90, 12MBDATA, F90N, 8U, MOBI680 | |||
KN69, KN149, KN101, KN171, KN145, KN45, KN180, M101, M179, M69, M99, M149, E109, E169, E379, E999 | |||
MPost | |||
CK150, CK250, CK300, CK400, CK500, CK800, CK1000, CK1200, CK1500 | |||
MF69, MFC99, MF101, MFC149, MC179, MF150, C69, C149, C101, C171, 2MF150, 6MF150, 12MF150; MF99; MF149; MF199; MF200; MF250 MF299; MF300; MF399; MF499; MF599; MF799; MF999; CK12z;12CKz. | 720 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói cước thành công lần đầu | Đăng ký trực tiếp tại cửa hàng | Hủy tại cửa hàng sau khi hoàn thành xong thời gian cam kết |
Cam kết số đẹp | Cam kết sử dụng tối thiểu 48 tháng kể từ khi hòa mạng | Đăng ký trực tiếp tại cửa hàng | Hủy tại cửa hàng sau khi hoàn thành xong thời gian cam kết |
12M1399, 12M199, 12M199-S, 12M299, 12M499, 12M479, 12M599, 12M579, COMBO3, COMBO4, COMBO5, COMBO6, GALAXY1, GALAXY2, GALAXY3, GALAXY4, GALAXY5, GALAXYSS, IPLAN1, IPLAN2, IPLAN3, IPLAN4, IPLAN5, IPLAN6, IPLAN7, 12M1379, 12M399, 12M99, 12S199, 12S299, 12SUB1099, 12SUB1399, 12SUB1499, 12SUB199, 12SUB299, 12SUB399, 12SUB499, 12SUB599, 12SUB699, 12SUB999, 12SUBF199, FPT99-2018, FPT199, FPT199-2018, FPT299-2018, FPT299, FPT399-2018, FPT499-2018, FPT499, FPT599, FPT599-2018, FPT999, FPT999-2018, FPT1399, FPT1399-2018, FPT99-GH, FPT199-GH, FPT299-GH, FPT399-GH, FPT499-GH, FPT599-GH, FPT999-GH, FPT1399-GH, FPT99N, FPT199N, FPT299N, FPT399N, FPT499N, FPT599N, FPT999N, FPT1399N, FPT99F, FPT199F, FPT299F, FPT399F, FPT499F, FPT599F, FPT999F, FPT1399F | 360 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói cước thành công lần đầu, hoặc 360 ngày kể từ thời điểm gia hạn gói thành công trong thời gian quy định | Đăng ký trực tiếp tại cửa hàng | Hệ thống tự động Hủy sau khi kết thúc cam kết. Khách hàng hủy gói trước thời hạn cam kết: Đến trực tiếp cửa hàng làm thủ tục tất toán hợp đồng mua máy kèm gói cam kết. Giao dịch viên thực hiện hủy gói trên hệ thống. |
15M199 | 450 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói cước thành công lần đầu, hoặc 450 ngày kể từ thời điểm gia hạn gói thành công trong thời gian quy định | Đăng ký trực tiếp tại cửa hàng | Hệ thống tự động Hủy sau khi kết thúc cam kết. Khách hàng hủy gói trước thời hạn cam kết: Đến trực tiếp cửa hàng làm thủ tục tất toán hợp đồng mua máy kèm gói cam kết. Giao dịch viên thực hiện hủy gói trên hệ thống. |
18M1399, 18M199, 18M199-S, 18M299, 18M399, 18M499, 18M479, 18M599, 18M579, COMBO1, COMBO2, COMBONEW, 18M1379, 18M99, 18S199, 18S299, 18SUB1099, 18SUB1399, 18SUB1499, 18SUB199, 18SUB299, 18SUB399, 18SUB499, 18SUB599, 18SUB699, 18SUB999, 18SUBF199 | 540 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói cước thành công lần đầu, hoặc 540 ngày kể từ thời điểm gia hạn gói thành công trong thời gian quy định | Đăng ký trực tiếp tại cửa hàng | Hệ thống tự động Hủy sau khi kết thúc cam kết. Khách hàng hủy gói trước thời hạn cam kết: Đến trực tiếp cửa hàng làm thủ tục tất toán hợp đồng mua máy kèm gói cam kết. Giao dịch viên thực hiện hủy gói trên hệ thống. |
CK30, CK50, CK70, CK100 | Cam kết thời gian sử dụng dịch vụ của MobiFone trong 12 tháng từ thời điểm đăng ký thành công | Soạn DK_Tên gói HOẶC Tên gói gửi 999 | Hệ thống tự hủy sau khi kết thúc cam kết |
K50, K100, K150, K200, K250, K350, K450, K550, K750, K950 | |||
S5P, S10P, S20P, S30P | |||
Chương trình tặng 20.000đ vào tài khoản nội mạng | Soạn CK12 gửi 999 | ||
LN1, LN2 | 12 tháng kể từ thời điểm gói cước được tặng thành công | Soạn LN1 hoặc LN2 gửi 9237 | Hệ thống tự hủy sau khi kết thúc cam kết |
V20N, V30N, V50N, V70N, V100N, V120N, V150N | 12 tháng tính từ lần đăng ký thành công đầu tiên | Soạn tin DK hoặc gửi 999 | Nhắn tin đến 789/999: HUY Tên gói cước hoặc chỉ được phép Hủy tại cửa hàng sau khi hoàn thành thời gian cam kết. |
Các gói cước 4G MobiFone đăng ký không cam kết của MobiFone
Một số gói cước thông dụng khác
Khách hàng lưu ý bảng cam kết gói cước ở trên giúp.
TK135 (135k/ 30 ngày) | - 7 GB/ ngày | |
BV TK135 gửi 9084 | ||
TK159 (159k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | |
BV TK159 gửi 9084 | ||
PT70 (70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
BV PT70 gửi 9084 | ||
PT90 (90k/ 30 ngày) | - 1,5 GB/ ngày | |
BV PT90 gửi 9084 | ||
KC90 (90k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | |
BV KC90 gửi 9084 | ||
KC120 (120k/ 30 ngày) | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | |
BV KC120 gửi 9084 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | |
BV MXH100 gửi 9084 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10" - 30" gọi ngoại mạng - Miễn phí data TikTok, Youtube, Facebook | |
BV MXH120 gửi 9084 | ||
ME159 (159k/ 30 ngày) | - 6GB/ ngày - Miễn phí data TikTok, Youtube, Facebook - 1 tài khoản học tiếng anh. | |
BV ME159 gửi 9084 | ||
MCD85 (85k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - 50GB lưu trữ Cloud | |
BV MCD85 gửi 9084 | ||
NA70 (70k/ 30 ngày) | - 10GB - Trọn gói 1 tháng | |
BV NA70 gửi 9084 | ||
NA90 (90k/ 30 ngày) | - 15GB - Trọn gói 1 tháng | |
BV NA90 gửi 9084 | ||
TK219 (219k/ 30 ngày) | - 9GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook. - Gọi nội mạng miễn phí < 10" - 150 phút liên mạng | |
BV TK219 gửi 9084 | ||
6TK135 (810k/ 6 tháng) | - 8 GB/ ngày - Tăng 1GB Data so với gói tháng | |
BV 6TK135 gửi 9084 | ||
6TK159 (954k/ 6 tháng) | - 7GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút / tháng gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook - Tăng 1GB Data so với gói tháng | |
BV 6TK159 gửi 9084 | ||
12TK135 (1.620k/ 1 năm) | - 9 GB/ ngày - Tăng 2GB Data so với gói tháng | |
BV 12TK135 gửi 9084 | ||
12TK159 (1.908k/ 1 năm) | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 100 phút / tháng gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook - Tăng 2GB Data so với gói tháng | |
BV 12TK159 gửi 9084 | ||
7ED (70k/ 7 ngày) | - 8GB/ ngày - Miễn phí nhắn tin nội mạng. - Gọi nội mạng miễn phí < 10" - 5 phút / ngày gọi liên mạng | |
BV 7ED gửi 9084 | ||
7CD (70k/ 7 ngày) | - 8GB/ ngày - Miễn phí nhắn tin nội mạng. - Gọi nội mạng miễn phí < 10" - 5 phút / ngày gọi liên mạng | |
BV 7CD gửi 9084 | ||
PT70 (70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
BV PT70 gửi 9084 | ||
ED70 (70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - 01 tài khoản MobiEdu | |
BV ED70 gửi 9084 | ||
CT70 (70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - 01 tài khoản ClipTV | |
BV CT70 gửi 9084 | ||
NCT70 (70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - 01 tài khoản NhacCuaTui | |
BV NCT70 gửi 9084 | ||
AGTT (80k/ Tháng) | - 1GB/ ngày - Miễn phí DATA truy cập TikTok. | |
BV AGTT gửi 9084 | ||
AGFB (80k/ Tháng) | - 1GB/ ngày - Miễn phí DATA truy cập Facebook. | |
BV AGFB gửi 9084 | ||
MET (80k/ Tháng) | - 1GB/ ngày - Miễn phí DATA truy cập TikTok. - Tặng 1 tài khoản học Tiếng Anh Online | |
BV MET gửi 9084 | ||
MEF (80k/ Tháng) | - 1GB/ ngày - Miễn phí DATA truy cập Facebook. - Tặng 1 tài khoản học Tiếng Anh Online | |
BV MEF gửi 9084 | ||
PT90 (90k/ 30 ngày) | - 1,5 GB/ ngày | |
BV PT90 gửi 9084 | ||
KC90 (90k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | |
BV KC90 gửi 9084 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí DATAYoutube, Facebook | |
BV MXH90 gửi 9084 | ||
ED90 (90k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí 1 tài khoản MobiEdu | |
BV ED90 gửi 9084 | ||
V90 (90k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí 1 tài khoản VieOn | |
BV V90 gửi 9084 | ||
AGIP1 (90k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí DATA TikTok, Youtube | |
BV AGIP1 gửi 9084 | ||
AGIP2 (90k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí DATA TikTok, Facebook | |
BV AGIP2 gửi 9084 | ||
MEA (90k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí DATA TikTok, Facebook - Miễn phí 1 tài khoản học Tiếng Anh. | |
BV MEA gửi 9084 | ||
CT90 (90k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày - Miễn phí DATA TikTok, Facebook - Miễn phí 1 tài khoản xem film ClipTV. | |
BV CT90 gửi 9084 | ||
15ED (100k/ 15 ngày) | - 8GB/ ngày - Miễn phí nhắn tin nội mạng. - Gọi nội mạng miễn phí 10" - 5 phút / ngày gọi liên mạng | |
BV 15ED gửi 9084 | ||
15NH (100k/ 15 ngày) | - 8GB/ ngày - Miễn phí nhắn tin nội mạng. - Gọi nội mạng miễn phí 10" - 5 phút / ngày gọi liên mạng | |
BV 15NH gửi 9084 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | |
BV MXH100 gửi 9084 | ||
ME100 (100k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. - Miễn phí 1 tài khoản học Tiếng Anh | |
BV ME100 gửi 9084 | ||
OF100 (100k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. - Miễn phí 1 tài khoản Office 365 bản quyền | |
BV OF100 gửi 9084 | ||
NCT100 (100k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng <10" - Miễn phí 30" gọi ngoại mạng | |
BV NCT100 gửi 9084 | ||
PT120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
BV PT120 gửi 9084 | ||
KC120 (120k/ 30 ngày) | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | |
BV KC120 gửi 9084 | ||
NA120 (120k/ 30 ngày) | - 20GB - Trọn gói 1 tháng | |
BV NA120 gửi 9084 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 30" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | |
BV MXH120 gửi 9084 | ||
NCT130 (130k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 30" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. - 1 tài khoản nghe nhạc NhacCuaTui | |
BV NCT130 gửi 9084 | ||
TK135 (135k/ 30 ngày) | - 7 GB/ ngày | |
BV TK135 gửi 9084 | ||
TK159 (159k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí data YouTube, Facebook | |
BV TK159 gửi 9084 | ||
KC150 (150k/ 30 ngày) | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | |
BV KC150 gửi 9084 | ||
MXH150 (150k/ 30 ngày) | - 1.5GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 50" gọi ngoại mạng - Miễn phí data TikTok, Facebook, Youtube | |
BV MXH150 gửi 9084 | ||
NCT155 (155k/ 30 ngày) | - 5.5GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 50" gọi ngoại mạng - Miễn phí data NhacCuaTui | |
BV NCT155 gửi 9084 | ||
ME159 (159k/ 30 ngày) | - 6GB/ ngày - Miễn phí data TikTok, Youtube, Facebook - Tặng 1 tài khoản học Tieesgn Anh | |
BV ME159 gửi 9084 | ||
GX159 (159k/ 30 ngày) | - 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng | |
BV GX159 gửi 9084 | ||
FM (180k/ 30 ngày) | - 8GB/ ngày - Miễn phí nhắn tin nội mạng. - Gọi nội mạng miễn phí 10" - 5 phút / ngày gọi liên mạng | |
BV FM gửi 9084 | ||
EM (180k/ 30 ngày) | - 8GB/ ngày - Miễn phí nhắn tin nội mạng. - Gọi nội mạng miễn phí 10" - 5 phút / ngày gọi liên mạng | |
BV EM gửi 9084 | ||
CM (180k/ 30 ngày) | - 8GB/ ngày - Miễn phí nhắn tin nội mạng. - Gọi nội mạng miễn phí 10" - 5 phút / ngày gọi liên mạng | |
BV CM gửi 9084 | ||
V180 (180k/ 30 ngày) | - 8GB/ ngày - Miễn phí nhắn tin nội mạng. - Gọi nội mạng miễn phí 10" - 5 phút / ngày gọi liên mạng - Tặng 1 tài khoản VieOn | |
BV V180 gửi 9084 | ||
TK219 (219k/ 30 ngày) | - 9GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook. - Gọi nội mạng miễn phí < 10" - 150 phút liên mạng | |
BV TK219 gửi 9084 | ||
MFY200 (200k/ 30 ngày) | - 100 GB - Miễn phí data YouTube, Facebook. - 500" thoại nội mạng. - 250" thoại gọi ngoại mạng. - Có thể chia sẻ tối đa 5 người Data và Thoại. | |
BV MFY200 gửi 9084 | ||
MFY (200k/ 30 ngày) | - 200 GB - Có thể chia sẻ tối đa 5 người Data và Thoại. | |
BV MFY gửi 9084 | ||
MFV250 (250k/ 30 ngày) | - 250 GB - Miễn phí data YouTube, Facebook, VieOn. - 500" thoại nội mạng. - 250" thoại gọi ngoại mạng. - 1 tài khoản VieOn - Có thể chia sẻ tối đa 5 người Data và Thoại. | |
BV MFV250 gửi 9084 | ||
MFV (250k/ 30 ngày) | - 300 GB - Miễn phí data YouTube, Facebook, VieOn. - 1 tài khoản VieOn - Có thể chia sẻ tối đa 5 người Data và Thoại. | |
BV MFV gửi 9084 |
Hy vọng rằng, thông qua bài viết này sẽ giúp cho khách hàng tìm hiểu nhanh các gói cước cam kết không chuyển mạng khi đăng ký 4G MobiFone.