Thông qua bài viết này sẽ liệt kê nhanh các gói cước cam kết của MobiFone khi đăng ký thành công. Khách hàng sẽ cam kết là không chuyển mạng trong vòng 24 tháng (720 ngày). Khi mà nhà mạng cung cấp nhiều gói cước 4G MobiFone ưu đãi đến cho khách hàng.
Cùng tìm hiểu các quy định về thời gian cam kết không chuyển mạng khi đăng ký gói cước. Thời gian cam kết thông thường khi đăng ký các gói cước ưu đãi được tính từ thời điểm đăng ký gói cước lần đầu tiên. Hoặc 24 tháng được tính từ thời điểm gia hạn gói cước thành công theo quy định. Trong thời gian này khách hàng khi đăng ký gói cước sẽ cam kết không chuyển mạng giữ số.
Một số gói cước cam kết thông dụng được nhiều khách hàng đăng ký
Các gói cước cam kết MobiFone được cập nhật mới nhất
Tên gói cước | Thời gian cam kết sử dụng dịch vụ của MobiFone | Cách thức đăng ký | Cách thức hủy gói |
C90; C90N; C120, 3C120, 6C120, 12C120 | 720 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói cước thành công lần đầu, hoặc 720 ngày kể từ thời điểm gia hạn gói thành công trong thời gian quy định | Nhắn tin đến 789/999: DK Tên gói cước hoặc đăng ký trực tiếp tại cửa hàng | Nhắn tin đến 789/999: HUY Tên gói cước hoặc chỉ được phép Hủy tại cửa hàng sau khi hoàn thành thời gian cam kết. |
QT50, THAGA, THAGA102, THAGA5, THAGA100, MAXTN, 8DMAX, SV100, MAX100. TN50, QN50, MC50, VUADATA4/5/6; C50 | |||
M79, MC90, MC149, MC299, CB3, CB5 | |||
K9, K90. C190, C290, C390, C490, C9, C19, C29, C39, C49 | |||
BK, MPNT, BIG60, MOBIBIG, TAM, 8E, T59, M25BK, MIU2GB, MOBIBIG2018, TNX, TAMGOI, 21G, 24G và các gói 21G, 24G dài kỳ, TS4G, 8P, PQ, ALOK90, F500Y, BIG70, NK50, BIG100, 6BIG, 6BIG70, 12BIG70, MBDATA, MOBIF90, 12MBDATA, F90N, 8U, MOBI680 | |||
KN69, KN149, KN101, KN171, KN145, KN45, KN180, M101, M179, M69, M99, M149, E109, E169, E379, E999 | |||
MPost | |||
CK150, CK250, CK300, CK400, CK500, CK800, CK1000, CK1200, CK1500 | |||
MF69, MFC99, MF101, MFC149, MC179, MF150, C69, C149, C101, C171, 2MF150, 6MF150, 12MF150; MF99; MF149; MF199; MF200; MF250 MF299; MF300; MF399; MF499; MF599; MF799; MF999; CK12z;12CKz. | 720 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói cước thành công lần đầu | Đăng ký trực tiếp tại cửa hàng | Hủy tại cửa hàng sau khi hoàn thành xong thời gian cam kết |
Cam kết số đẹp | Cam kết sử dụng tối thiểu 48 tháng kể từ khi hòa mạng | Đăng ký trực tiếp tại cửa hàng | Hủy tại cửa hàng sau khi hoàn thành xong thời gian cam kết |
12M1399, 12M199, 12M199-S, 12M299, 12M499, 12M479, 12M599, 12M579, COMBO3, COMBO4, COMBO5, COMBO6, GALAXY1, GALAXY2, GALAXY3, GALAXY4, GALAXY5, GALAXYSS, IPLAN1, IPLAN2, IPLAN3, IPLAN4, IPLAN5, IPLAN6, IPLAN7, 12M1379, 12M399, 12M99, 12S199, 12S299, 12SUB1099, 12SUB1399, 12SUB1499, 12SUB199, 12SUB299, 12SUB399, 12SUB499, 12SUB599, 12SUB699, 12SUB999, 12SUBF199, FPT99-2018, FPT199, FPT199-2018, FPT299-2018, FPT299, FPT399-2018, FPT499-2018, FPT499, FPT599, FPT599-2018, FPT999, FPT999-2018, FPT1399, FPT1399-2018, FPT99-GH, FPT199-GH, FPT299-GH, FPT399-GH, FPT499-GH, FPT599-GH, FPT999-GH, FPT1399-GH, FPT99N, FPT199N, FPT299N, FPT399N, FPT499N, FPT599N, FPT999N, FPT1399N, FPT99F, FPT199F, FPT299F, FPT399F, FPT499F, FPT599F, FPT999F, FPT1399F | 360 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói cước thành công lần đầu, hoặc 360 ngày kể từ thời điểm gia hạn gói thành công trong thời gian quy định | Đăng ký trực tiếp tại cửa hàng | Hệ thống tự động Hủy sau khi kết thúc cam kết. Khách hàng hủy gói trước thời hạn cam kết: Đến trực tiếp cửa hàng làm thủ tục tất toán hợp đồng mua máy kèm gói cam kết. Giao dịch viên thực hiện hủy gói trên hệ thống. |
15M199 | 450 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói cước thành công lần đầu, hoặc 450 ngày kể từ thời điểm gia hạn gói thành công trong thời gian quy định | Đăng ký trực tiếp tại cửa hàng | Hệ thống tự động Hủy sau khi kết thúc cam kết. Khách hàng hủy gói trước thời hạn cam kết: Đến trực tiếp cửa hàng làm thủ tục tất toán hợp đồng mua máy kèm gói cam kết. Giao dịch viên thực hiện hủy gói trên hệ thống. |
18M1399, 18M199, 18M199-S, 18M299, 18M399, 18M499, 18M479, 18M599, 18M579, COMBO1, COMBO2, COMBONEW, 18M1379, 18M99, 18S199, 18S299, 18SUB1099, 18SUB1399, 18SUB1499, 18SUB199, 18SUB299, 18SUB399, 18SUB499, 18SUB599, 18SUB699, 18SUB999, 18SUBF199 | 540 ngày kể từ thời điểm đăng ký gói cước thành công lần đầu, hoặc 540 ngày kể từ thời điểm gia hạn gói thành công trong thời gian quy định | Đăng ký trực tiếp tại cửa hàng | Hệ thống tự động Hủy sau khi kết thúc cam kết. Khách hàng hủy gói trước thời hạn cam kết: Đến trực tiếp cửa hàng làm thủ tục tất toán hợp đồng mua máy kèm gói cam kết. Giao dịch viên thực hiện hủy gói trên hệ thống. |
CK30, CK50, CK70, CK100 | Cam kết thời gian sử dụng dịch vụ của MobiFone trong 12 tháng từ thời điểm đăng ký thành công | Soạn DK_Tên gói HOẶC Tên gói gửi 999 | Hệ thống tự hủy sau khi kết thúc cam kết |
K50, K100, K150, K200, K250, K350, K450, K550, K750, K950 | |||
S5P, S10P, S20P, S30P | |||
Chương trình tặng 20.000đ vào tài khoản nội mạng | Soạn CK12 gửi 999 | ||
LN1, LN2 | 12 tháng kể từ thời điểm gói cước được tặng thành công | Soạn LN1 hoặc LN2 gửi 9237 | Hệ thống tự hủy sau khi kết thúc cam kết |
V20N, V30N, V50N, V70N, V100N, V120N, V150N | 12 tháng tính từ lần đăng ký thành công đầu tiên | Soạn tin DK hoặc gửi 999 | Nhắn tin đến 789/999: HUY Tên gói cước hoặc chỉ được phép Hủy tại cửa hàng sau khi hoàn thành thời gian cam kết. |
Các gói cước 4G MobiFone đăng ký không cam kết của MobiFone
Một số gói cước thông dụng khác
Khách hàng lưu ý bảng cam kết gói cước ở trên giúp.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT79 gửi 9084 | |
OF70 | 70k/ 30 ngày | - 2GB/ngày - 95 phút thoại nội mạng. - 20 phút thoại ngoại mạng mạng. | BV OF70 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
6FD60 | 360k/ 7 tháng | 2GB/ ngày | BV 6FD60 gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
NCT60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT60 gửi 9084 | |
FD70 | 70k/ 30 ngày | 5GB/ ngày | BV FD70 gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | - 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ tháng | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ tháng | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 |
Hy vọng rằng, thông qua bài viết này sẽ giúp cho khách hàng tìm hiểu nhanh các gói cước cam kết không chuyển mạng khi đăng ký 4G MobiFone.