Cập nhật chương trình khuyến mãi nạp thẻ ngày vàng MobiFone trong tháng 01-2022 được áp dụng cho các thuê bao trả trước đang hoạt động, 1 chiều, 2 chiều hay đang trong thời gian giữ số. Khuyến mãi nạp thẻ MobiFone trong tháng 01-2022 được cập nhật mới nhất tại đây. Nạp tiền khuyến mãi MobiFone hàng tháng luôn được nhiều sự ngóng chờ của người dùng MobiFone hiện nay.
Khuyến mãi MobiFone được triển khai cung cấp hàng tháng dành cho các thuê bao MobiFone. Khi mà ưu đãi tài khoản khuyến mãi hàng tháng đối với thuê bao trả trước lên tới 50% giá trị tài khoản. Với khoảng gia tăng tài khoản như vậy, thì các thuê bao di động MobiFone không nên bỏ qua bài viết này để được cập nhật thông tin chương trình khuyến mãi mới nhất.

Chương trình khuyến mãi nạp thẻ ngày vàng MobiFone tháng 01/2022
Trong tháng 01-2022, MobiFone triển khai chương trình nạp thẻ trả trước với ưu đãi tăng thêm 50% giá trị thẻ nạp. Các ngày nạp tiền khuyến mãi:
Tặng 50% giá trị thẻ nạp bằng tiền
Ngày 28-01-2022
Đối tượng:
- TBTT đang hoạt động, khoá 1 chiều, 2 chiều – đang trong thời gian giữ số.
- KHÔNG áp dụng: TB PFC, W2G, TB mạng ảo
Tặng dung lượng DATA tương ứng 20% giá trị thẻ nạp
Ngày 05-01-2022 và 19-01-2022
- Tặng sản lượng data có giá trị tương ứng 20% mệnh giá nạp thẻ. Không giới hạn số lần nạp tiền và mệnh giá nạp
- Mức tặng 20% được áp dụng cho tất cả các lần nạp trong thời gian khuyến mại (thời gian sử dụng T= 7 ngày).
- MobiCard: tặng thêm 100% ngày sử dụng của thẻ
- Khóa mở GPRS: không thực hiện (thuê bao phải chủ động on/off data). Dung lượng tặng được quản lý trên PCRF, trong nhóm Promotion, đặt tên là gói KMNT. Khi sử dụng hết dung lượng tặng, hệ thống hạ băng thông 1kbps/ 1 kbps.
- TB trả trước phát triển mới kích hoạt từ tháng 01/2021 trở về sau và đang còn trong thời gian hưởng khuyến mại nạp tiền của các thẻ đầu tiên: Số thẻ nạp tiền được tính vào số thẻ khuyến mại đầu tiên dành cho thuê bao phát triển mới
- Dung lượng data cộng sau khi khách hàng nạp thẻ và nhận SMS thông báo từ MobiFone
Đối tượng:
- Thuê bao trả trước (Thuê bao đang hoạt động, khóa 1 chiều, khóa 2 chiều – đang trong thời gian giữ số; Không áp dụng với các thuê bao trả trước phát triển mới đang được hưởng ưu đãi khuyến mãi 05 thẻ đầu tiên kể từ khi kích hoạt) nạp tiền.
- KHÔNG áp dụng: TB PFC, W2G, TB mạng ảo.
HOT!!!
Gói C120 Mobifone và C90N Mobifone thay thế gói C90 Mobifone
Các gói cước 3G chu kỳ ngắn 3GB 3 ngày và 7GB 7 ngày
Đăng ký gói cước FD60 Mobifone có ngay 2GB / ngày
HOT!!!
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() TK135 | 135k/ tháng | - 7GB/ ngày | BV TK135 gửi 9084 | |
![]() TK159 | 159k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV TK159 gửi 9084 | |
![]() MXH90 | 90k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, nhắn tin FB Messenger. | BV MXH90 gửi 9084 | |
![]() MXH100 | 100k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH100 gửi 9084 | |
![]() MXH120 | 120k/ tháng | - 1GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 30" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH120 gửi 9084 | |
![]() FM | 180k/ tháng | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 5 phút / ngày gọi ngoại mạng. | BV FM gửi 9084 | |
![]() PT120 | 120k/ tháng | - 2.0GB/ ngày | BV PT120 gửi 9084 | |
![]() PT90 | 90k/ tháng | - 1.5GB/ ngày | BV PT90 gửi 9084 | |
![]() MCD85 | 85k/ tháng | - 1GB/ ngày - 50GB lưu trữ. | BV MCD85 gửi 9084 | |
![]() PT70 | 70k/ tháng | - 1GB/ ngày | BV PT70 gửi 9084 | |
![]() KC90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV KC90 gửi 9084 | |
![]() KC120 | 120k/ 30 ngày | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV KC120 gửi 9084 | |
KC150 | 150k/ 30 ngày | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV KC150 gửi 9084 | |
![]() NA90 | 90k/ 30 ngày | - 15GB | BV NA90 gửi 9084 | |
![]() NA70 | 70k/ 30 ngày | - 10GB | BV NA70 gửi 9084 | |
NA120 | 120k/ 30 ngày | - 20GB | BV NA120 gửi 9084 | |
CF100 | 100k/ tháng | - 5GB - 200 phút thoại nội mạng. - 60 phút ngoại mạng. - 230 tin nhắn | BV CF100 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ 30 ngày | - 8 GB - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV MC149 gửi 9084 | |
![]() | ||||
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 15 phút gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 35 phút gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
15ED | 150k/ 15 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ngày gọi ngoại mạng. - Nhắn tin nội mạng miễn phí. | BV 15ED gửi 9084 | |
3FM | 540k/ 3 chu kỳ | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ngày gọi ngoại mạng. - Nhắn tin nội mạng miễn phí. | BV 3FM gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | - 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | - 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
D90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB / ngày | BV D90 gửi 9084 | |
MFY99 | 99k/ 30 ngày | - 6.5 GB - 200" thoại nội mạng. - 60" thoại ngoại mạng. | BV MFY99 gửi 9084 | |
MFY199 | 199k/ 30 ngày | - 12.5 GB - 400" thoại nội mạng. - 120" thoại ngoại mạng. | BV MFY199 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
TT80 | 80k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập TikTok | BV TT80 gửi 9084 | |
YC30 | 99k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV YC30 gửi 9084 | |
HDY | 100k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV HDY gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 6 kỳ | - 12GB/ 30 ngày x 6 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 360 ngày | - 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
12HD300N | 3.000k/ 360 ngày | - 4GB/ ngày | BV 12HD300N gửi 9084 | |
3NCT105 | 315k / 3 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 3NCT105 gửi 9084 | |
6NCT105 | 630k / 6 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 6NCT105 gửi 9084 | |
![]() 3TK135 | 405k/ 3 kỳ | - 7 GB/ ngày | BV 3TK135 gửi 9084 | |
6TK135 | 810k/ 6 kỳ | - 8 GB/ ngày | BV 6TK135 gửi 9084 | |
12TK135 | 1.620k/ 12 kỳ | - 9 GB/ ngày | BV 12TK135 gửi 9084 | |
![]() 3TK159 | 477k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV 3TK159 gửi 9084 | |
![]() 6TK159 | 954k/ tháng | - 7GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV 6TK159 gửi 9084 | |
![]() 12TK159 | 1.908k/ tháng | - 8GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV 12TK159 gửi 9084 | |
3PT70 | 210k / 3 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 3PT70 gửi 9084 | |
6PT70 | 420k / 6 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 6PT70 gửi 9084 | |
12PT70 | 840k / 12 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 12PT70 gửi 9084 | |
3PT90 | 270k / 3 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 3PT90 gửi 9084 | |
6PT90 | 540k / 6 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 6PT90 gửi 9084 | |
12PT90 | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 12PT90 gửi 9084 | |
3PT120 | 360k / 3 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 3PT120 gửi 9084 | |
6PT120 | 720k / 6 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 6PT120 gửi 9084 | |
12PT120 | 1.440k / 12 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 12PT120 gửi 9084 | |
3KC90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC90 gửi 9084 | |
6KC90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC90 gửi 9084 | |
12KC90 | 1.080k / 12 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC90 gửi 9084 | |
3KC120 | 360k / 3 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC120 gửi 9084 | |
6KC120 | 720k / 6 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC120 gửi 9084 | |
12KC120 | 1.440k / 12 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC120 gửi 9084 | |
3KC150 | 450k / 3 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC150 gửi 9084 | |
6KC150 | 900k / 6 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC150 gửi 9084 | |
12KC150 | 1.800k / 12 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC150 gửi 9084 | |
3AG90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB | BV 3AG90 gửi 9084 | |
6AG90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB | BV 6AG90 gửi 9084 | |
12AG90 | 1.080k / 12 kỳ | - 1GB | BV 12AG90 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 |
Thông tin tài khoản nạp tiền khuyến mãi ngày vàng MobiFone năm 2022
Kể từ năm 2022, khi nạp tiền thành công trong những ngày khuyến mãi ngày vàng MobiFone, khách hàng sẽ nhận được các tài khoản KM2T và tài khoản KM3T. Chi tiết cách dùng các tài khoản này như sau:
- Tài khoản KM2T: Khách hàng có thể sử dụng cho gọi điện nội mạng, nhắn tin nội mạng
- Tài khoản KM3T: Là tài khoản khách hàng được dùng cho nhắn tin, gọi điện cho cả nội mạng MobiFone và cho thêm các mạng khác như Vinaphone, Viettel….
Đối tượng tham gia chương trình nạp thẻ khuyến mãi ngày vàng MobiFone
Không phải thuê bao trả trước nào đang hoạt động, thuê bao 1 chiều, 2 chiều cũng đều có thể nhận được chương trình khuyến mãi. Chương trình khuyến mãi MobiFone – nạp thẻ ngày vàng 20% chỉ áp dụng cho các đối tượng sau:
- Thuê bao di động trả trước đang hoạt động, 1 chiều, 2 chiều
- Thuê bao đã bị cắt hủy không thể tham gia chương trình khuyến mãi này
- Các thuê bao PFC, Thuê bao sim 3G MobiFonee (sim Fast Connect), Sim W2C, thuê bao nhận chuyển tiền từ thuê bao A sang thuê bao B không được hưởng chương trình khuyến mãi nạp thẻ ngày vàng MobiFone.
- Đối với thuê bao MobiCard, khách hàng còn được tặng thêm 100% số ngày sử dụng nếu giao dịch nạp tiền làm cho Tài khoản chính > 0.
- Số tiền Khuyến Mãi không được sử dụng các dịch vụ Giá Trị Gia Tăng MobiFone, không được sử dụng các gói 4G MobiFone hay đăng ký 3G MobiFone…
- Các thuê bao đang được hưởng khuyến mãi MobiFone – Chương trình nạp thẻ MobiFone đối với thuê bao trả trước, đang được hưởng khuyến mãi nạp thẻ lần đầu tiên không được tham gia chương trình.
Thông tin tài khoản khuyến mãi MobiFone – Nạp thẻ ngày vàng MobiFone (KM2V, KM3V)
Tài khoản KM2V | KM2V | – Thoại nội mạng VNPT (MobiFone, Vinaphone, cố định VNPT). | – Là tiền TB trả trước được khuyến mãi khi: hòa mạng mới, nạp tiền hoặc sử dụng dịch vụ MobiFone. – Thời hạn sử dụng: theo Tài Khoản chính và bị xóa khi chuyển trả trước/ trả sau. |
Tài khoản KM3V | KM3V | – Thoại nội mạng, liên mạng. | – Là tiền TB trả trước được khuyến mãi khi: hòa mạng mới, nạp tiền hoặc sử dụng dịch vụ MobiFone. – Thời hạn sử dụng: theo Tài Khoản chính và bị xóa khi chuyển đổi trả trước/ trả sau. |
Lựa chọn gói cước 3G, 4G MobiFone sau khi nạp thẻ ngày vàng MobiFone thành công
Ngoài việc theo dõi các chương trình khuyến mãi nạp MobiFone – Nạp thẻ ngày vàng 20% MobiFone. Một trong những cách tiết kiệm chi phí khi sử dụng điện thoại, là khách hàng đăng ký và lựa chọn cho mình 1 gói cước 3G MobiFone hay đăng ký 4G MobiFone để cho tiết kiệm chi phí và thoải mái lướt web với chu kỳ trọn vẹn 1 tháng (30 ngày).
Danh sách Gói cước 3G MobiFone
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() TK135 | 135k/ tháng | - 7GB/ ngày | BV TK135 gửi 9084 | |
![]() TK159 | 159k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV TK159 gửi 9084 | |
![]() MXH90 | 90k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, nhắn tin FB Messenger. | BV MXH90 gửi 9084 | |
![]() MXH100 | 100k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH100 gửi 9084 | |
![]() MXH120 | 120k/ tháng | - 1GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 30" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH120 gửi 9084 | |
![]() FM | 180k/ tháng | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 5 phút / ngày gọi ngoại mạng. | BV FM gửi 9084 | |
![]() PT120 | 120k/ tháng | - 2.0GB/ ngày | BV PT120 gửi 9084 | |
![]() PT90 | 90k/ tháng | - 1.5GB/ ngày | BV PT90 gửi 9084 | |
![]() MCD85 | 85k/ tháng | - 1GB/ ngày - 50GB lưu trữ. | BV MCD85 gửi 9084 | |
![]() PT70 | 70k/ tháng | - 1GB/ ngày | BV PT70 gửi 9084 | |
![]() KC90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV KC90 gửi 9084 | |
![]() KC120 | 120k/ 30 ngày | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV KC120 gửi 9084 | |
KC150 | 150k/ 30 ngày | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV KC150 gửi 9084 | |
![]() NA90 | 90k/ 30 ngày | - 15GB | BV NA90 gửi 9084 | |
![]() NA70 | 70k/ 30 ngày | - 10GB | BV NA70 gửi 9084 | |
NA120 | 120k/ 30 ngày | - 20GB | BV NA120 gửi 9084 | |
CF100 | 100k/ tháng | - 5GB - 200 phút thoại nội mạng. - 60 phút ngoại mạng. - 230 tin nhắn | BV CF100 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ 30 ngày | - 8 GB - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV MC149 gửi 9084 | |
![]() | ||||
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 15 phút gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 35 phút gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
15ED | 150k/ 15 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ngày gọi ngoại mạng. - Nhắn tin nội mạng miễn phí. | BV 15ED gửi 9084 | |
3FM | 540k/ 3 chu kỳ | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ngày gọi ngoại mạng. - Nhắn tin nội mạng miễn phí. | BV 3FM gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | - 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | - 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
D90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB / ngày | BV D90 gửi 9084 | |
MFY99 | 99k/ 30 ngày | - 6.5 GB - 200" thoại nội mạng. - 60" thoại ngoại mạng. | BV MFY99 gửi 9084 | |
MFY199 | 199k/ 30 ngày | - 12.5 GB - 400" thoại nội mạng. - 120" thoại ngoại mạng. | BV MFY199 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
TT80 | 80k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập TikTok | BV TT80 gửi 9084 | |
YC30 | 99k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV YC30 gửi 9084 | |
HDY | 100k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV HDY gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 6 kỳ | - 12GB/ 30 ngày x 6 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 360 ngày | - 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
12HD300N | 3.000k/ 360 ngày | - 4GB/ ngày | BV 12HD300N gửi 9084 | |
3NCT105 | 315k / 3 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 3NCT105 gửi 9084 | |
6NCT105 | 630k / 6 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 6NCT105 gửi 9084 | |
![]() 3TK135 | 405k/ 3 kỳ | - 7 GB/ ngày | BV 3TK135 gửi 9084 | |
6TK135 | 810k/ 6 kỳ | - 8 GB/ ngày | BV 6TK135 gửi 9084 | |
12TK135 | 1.620k/ 12 kỳ | - 9 GB/ ngày | BV 12TK135 gửi 9084 | |
![]() 3TK159 | 477k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV 3TK159 gửi 9084 | |
![]() 6TK159 | 954k/ tháng | - 7GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV 6TK159 gửi 9084 | |
![]() 12TK159 | 1.908k/ tháng | - 8GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV 12TK159 gửi 9084 | |
3PT70 | 210k / 3 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 3PT70 gửi 9084 | |
6PT70 | 420k / 6 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 6PT70 gửi 9084 | |
12PT70 | 840k / 12 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 12PT70 gửi 9084 | |
3PT90 | 270k / 3 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 3PT90 gửi 9084 | |
6PT90 | 540k / 6 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 6PT90 gửi 9084 | |
12PT90 | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 12PT90 gửi 9084 | |
3PT120 | 360k / 3 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 3PT120 gửi 9084 | |
6PT120 | 720k / 6 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 6PT120 gửi 9084 | |
12PT120 | 1.440k / 12 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 12PT120 gửi 9084 | |
3KC90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC90 gửi 9084 | |
6KC90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC90 gửi 9084 | |
12KC90 | 1.080k / 12 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC90 gửi 9084 | |
3KC120 | 360k / 3 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC120 gửi 9084 | |
6KC120 | 720k / 6 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC120 gửi 9084 | |
12KC120 | 1.440k / 12 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC120 gửi 9084 | |
3KC150 | 450k / 3 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC150 gửi 9084 | |
6KC150 | 900k / 6 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC150 gửi 9084 | |
12KC150 | 1.800k / 12 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC150 gửi 9084 | |
3AG90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB | BV 3AG90 gửi 9084 | |
6AG90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB | BV 6AG90 gửi 9084 | |
12AG90 | 1.080k / 12 kỳ | - 1GB | BV 12AG90 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 |
Danh sách Gói cước 4G MobiFone
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() TK135 | 135k/ tháng | - 7GB/ ngày | BV TK135 gửi 9084 | |
![]() TK159 | 159k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV TK159 gửi 9084 | |
![]() MXH90 | 90k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, nhắn tin FB Messenger. | BV MXH90 gửi 9084 | |
![]() MXH100 | 100k/ tháng | - 1GB/ ngày - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH100 gửi 9084 | |
![]() MXH120 | 120k/ tháng | - 1GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 30" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook, TikTok. | BV MXH120 gửi 9084 | |
![]() FM | 180k/ tháng | - 8GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 5 phút / ngày gọi ngoại mạng. | BV FM gửi 9084 | |
![]() PT120 | 120k/ tháng | - 2.0GB/ ngày | BV PT120 gửi 9084 | |
![]() PT90 | 90k/ tháng | - 1.5GB/ ngày | BV PT90 gửi 9084 | |
![]() MCD85 | 85k/ tháng | - 1GB/ ngày - 50GB lưu trữ. | BV MCD85 gửi 9084 | |
![]() PT70 | 70k/ tháng | - 1GB/ ngày | BV PT70 gửi 9084 | |
![]() KC90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV KC90 gửi 9084 | |
![]() KC120 | 120k/ 30 ngày | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV KC120 gửi 9084 | |
KC150 | 150k/ 30 ngày | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV KC150 gửi 9084 | |
![]() NA90 | 90k/ 30 ngày | - 15GB | BV NA90 gửi 9084 | |
![]() NA70 | 70k/ 30 ngày | - 10GB | BV NA70 gửi 9084 | |
NA120 | 120k/ 30 ngày | - 20GB | BV NA120 gửi 9084 | |
CF100 | 100k/ tháng | - 5GB - 200 phút thoại nội mạng. - 60 phút ngoại mạng. - 230 tin nhắn | BV CF100 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ 30 ngày | - 8 GB - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV MC149 gửi 9084 | |
![]() | ||||
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 15 phút gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 35 phút gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
15ED | 150k/ 15 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ngày gọi ngoại mạng. - Nhắn tin nội mạng miễn phí. | BV 15ED gửi 9084 | |
3FM | 540k/ 3 chu kỳ | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 5 phút/ngày gọi ngoại mạng. - Nhắn tin nội mạng miễn phí. | BV 3FM gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | - 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | - 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
D90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB / ngày | BV D90 gửi 9084 | |
MFY99 | 99k/ 30 ngày | - 6.5 GB - 200" thoại nội mạng. - 60" thoại ngoại mạng. | BV MFY99 gửi 9084 | |
MFY199 | 199k/ 30 ngày | - 12.5 GB - 400" thoại nội mạng. - 120" thoại ngoại mạng. | BV MFY199 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
TT80 | 80k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập TikTok | BV TT80 gửi 9084 | |
YC30 | 99k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV YC30 gửi 9084 | |
HDY | 100k/ tháng | - 3GB - Free Data truy cập Youtube | BV HDY gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 6 kỳ | - 12GB/ 30 ngày x 6 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000k/ 360 ngày | - 3GB/ ngày | BV 12HD200N gửi 9084 | |
12HD300N | 3.000k/ 360 ngày | - 4GB/ ngày | BV 12HD300N gửi 9084 | |
3NCT105 | 315k / 3 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 3NCT105 gửi 9084 | |
6NCT105 | 630k / 6 kỳ | - 1GB - Free Data truy cập Youtube, Nhaccuatui | BV 6NCT105 gửi 9084 | |
![]() 3TK135 | 405k/ 3 kỳ | - 7 GB/ ngày | BV 3TK135 gửi 9084 | |
6TK135 | 810k/ 6 kỳ | - 8 GB/ ngày | BV 6TK135 gửi 9084 | |
12TK135 | 1.620k/ 12 kỳ | - 9 GB/ ngày | BV 12TK135 gửi 9084 | |
![]() 3TK159 | 477k/ tháng | - 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV 3TK159 gửi 9084 | |
![]() 6TK159 | 954k/ tháng | - 7GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV 6TK159 gửi 9084 | |
![]() 12TK159 | 1.908k/ tháng | - 8GB/ ngày - Free gọi nội mạng dưới 10" - 100" gọi ngoại mạng - Miễn phí data YouTube, Facebook. | BV 12TK159 gửi 9084 | |
3PT70 | 210k / 3 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 3PT70 gửi 9084 | |
6PT70 | 420k / 6 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 6PT70 gửi 9084 | |
12PT70 | 840k / 12 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 12PT70 gửi 9084 | |
3PT90 | 270k / 3 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 3PT90 gửi 9084 | |
6PT90 | 540k / 6 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 6PT90 gửi 9084 | |
12PT90 | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1.5GB / ngày | BV 12PT90 gửi 9084 | |
3PT120 | 360k / 3 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 3PT120 gửi 9084 | |
6PT120 | 720k / 6 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 6PT120 gửi 9084 | |
12PT120 | 1.440k / 12 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 12PT120 gửi 9084 | |
3KC90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC90 gửi 9084 | |
6KC90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC90 gửi 9084 | |
12KC90 | 1.080k / 12 kỳ | - 1GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 30 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC90 gửi 9084 | |
3KC120 | 360k / 3 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC120 gửi 9084 | |
6KC120 | 720k / 6 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC120 gửi 9084 | |
12KC120 | 1.440k / 12 kỳ | - 1.5GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 50 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC120 gửi 9084 | |
3KC150 | 450k / 3 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 3KC150 gửi 9084 | |
6KC150 | 900k / 6 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 6KC150 gửi 9084 | |
12KC150 | 1.800k / 12 kỳ | - 2GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10 phút. - 80 phút gọi ngoại mạng. | BV 12KC150 gửi 9084 | |
3AG90 | 270k / 3 kỳ | - 1GB | BV 3AG90 gửi 9084 | |
6AG90 | 540k / 6 kỳ | - 1GB | BV 6AG90 gửi 9084 | |
12AG90 | 1.080k / 12 kỳ | - 1GB | BV 12AG90 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 |
Khi mà hiện nay, nhu cầu sử dụng điện thoại ngày càng tăng, cơ hội tham gia chương trình khuyến mãi MobiFone hay nạp thẻ ngày vàng của MobiFone là cơ hội không thể bỏ lỡ trong những ngày sắp tới. Theo dõi bài viết để được cập nhật các chương trình khuyến mãi MobiFone mới nhất.