Chi tiết cách đăng ký các gói cước 4G MobiFone Plus – Đăng ký Data kèm thoại

Các gói cước 4G MobiFone Plus là một trong những gói cước được MobiFone cung cấp từ những ngày đầu phủ sóng 4G trên toàn quốc. Kể từ ngày cung cấp mạng 4G, kèm với gói cước 4G MobiFone Plus khi đăng ký Data, được nhận ngay ưu đãi khủng về thoại nội mạng. Các gói cước 4G MobiFone Plus mang lại sự trải nghiệm 4G cho khách hàng, còn đảm bảo liên lạc được thông suốt với giá cước chỉ từ 70.000đ mỗi tháng.

Đăng ký gói cước 4G MobiFone Plus
Đăng ký gói cước 4G MobiFone Plus

Cú pháp đăng ký các gói cước 4G MobiFone Plus đơn giản: BV Mã-Gói gửi 9084 (Các Mã gói cước 4G thường mọi người sử dụng: HDP70, HDP100, HDP120, HDP200, HDP300 và HDP600)

Xem thêm: Tham khảo gói cước 4G HDP100 MobiFone có ngay 3 GB dữ liệu với 100 phút thoại nội mạng

Hiện nay, các gói cước 4G MobiFone Plus (Hay còn được gọi là các gói cước 4G Combo MobiFone) bao gồm các gói sau, với giá cước từ 70.000đ cho đến 600.000đ/tháng

  • Gói cước 4G MobiFone Data Plus HDP70
  • Gói cước 4G MobiFone Data Plus HDP100
  • Gói cước 4G MobiFone Data Plus HDP120
  • Gói cước 4G MobiFone Data Plus HDP200
  • Gói cước 4G MobiFone Data Plus HDP300
  • Gói cước 4G MobiFone Data Plus HDP600

Xem thêm: Đăng ký gói cước 4G MobiFone – HD90 có ngay 8 GB Data dữ liệu MobiFone

Chi tiết về các gói cước 4G Plus MobiFone như sau:

Tên Gói
Giá tháng
DL/gọi
Cú Pháp
HDP7070k2 GB, 70 phútBV HDP70 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
HDP100100k3 GB, 100 phútBV HDP100 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
HDP120120k4 GB, 120 phútBV HDP120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
HDP200200k6.5 GB, 200 phútBV HDP200
gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
HDP300300k10 GB, 300 phútBV HDP300
gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
HDP600600k20 GB, 600 phútBV HDP600
gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 

Danh sách 1 số gói cước Data MobiFone kèm thoại khủng

Hiện nay, do nhu cầu sử dụng Internet trên điện thoại di động được nhiều khách hàng quan tâm. Ngoài ra, số phút gọi nội mạng và ngoại mạng đang được ưu đãi khá nhiều. Chính vì vậy, lựa chọn nhanh những gói cước Data Plus MobiFone luôn được nhận nhiều sự quan tâm từ khách hàng. Dưới đây là danh sách các gói cước mà khách hàng có thể tham gia đăng ký và lựa chọn:

Gói cước C90N MobiFone ưu đãi siêu khủng, thả ga gọi điện và lướt Data

icon hot new

Gói C90N

90.000đ
DATA: 4 GB / ngày
Miễn phí gọi nội mạng 1000"
50" liên mạng
Hạn: 30 ngày
Soạn: BV C90N gửi 9084
 ĐĂNG KÝ Chi tiết
icon hot new

Gói 3C90N

270.000đ
DATA: 4 GB / ngày
Miễn phí gọi nội mạng 1000"
50" liên mạng
Hạn: 3 tháng
Soạn: BV 3C90N gửi 9084
 ĐĂNG KÝ Chi tiết
icon hot new

Gói 6C90N

540.000đ
DATA: 4 GB / ngày
Miễn phí gọi nội mạng 1000"
50" liên mạng
Hạn: 6 chu kỳ
Soạn: BV 6C90N gửi 9084
 ĐĂNG KÝ Chi tiết
icon hot new

Gói 12C90N

1.080.000đ
DATA: 4 GB / ngày
Miễn phí gọi nội mạng 1000"
50" liên mạng
Hạn: 12 chu kỳ
Soạn: BV 12C90N gửi 9084
 ĐĂNG KÝ Chi tiết

Gói cước C120, C120T của MobiFone

icon hot new

Gói C120

120.000đ
DATA: 4 GB / ngày
Miễn phí gọi mobifone < 20"
50" liên mạng
Hạn: 30 ngày
Soạn: BV C120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ Chi tiết
icon hot new

Gói C120T

120.000đ
DATA: 6 GB / ngày
100" thoại trong nước
Gọi miễn phí nội mạng phút thứ 2
Hạn: 30 ngày
Soạn: BV C120T gửi 9084
 ĐĂNG KÝ Chi tiết
icon hot new

Gói C120K

120.000đ
DATA: 6 GB / ngày
Free cuộc gọi nội mạng <20"
100" gọi trong nước
Hạn: 30 ngày
Soạn: BV C120K gửi 9084
 ĐĂNG KÝ Chi tiết

Lưu ý về cách đăng ký các gói cước 4G MobiFone Plus

Gói cước 4G Combo MobiFone
Gói cước 4G Combo MobiFone
  • Để đăng ký được các gói cước 4G MobiFone Plus, khách hàng cần phải đổi sang sim 4G của MobiFone. Có thể ra cửa hàng gần nhất để đổi được sim 4G.
  • Có thể đăng ký các gói cước 4G MobiFone Plus, sử dụng trên nền mạng 3G MobiFone.
  • Thiết bị của khách hàng nên có hỗ trợ kết nối 4G, LTE (tốc độ lên tới 150Mpbs).
  • Cú pháp: KT 4G gửi 789 để kiểm tra các gói cước 4G có thể được đăng ký.
  • Soạn HUY Mã-Gói gửi 999 để hủy gói cước 4G MobiFone mới đăng ký

Tra cứu nhanh đối tượng đăng ký gói cước 4G MobiFone

Không phải thuê bao nào cũng nằm trong danh sách đăng ký gói cước của nhà mạng MobiFone. Vì vậy, để tra cứu nhanh đối tượng đăng ký, khách hàng có thể tham khảo bằng cách soạn tin như sau:

Hoặc lựa chọn đăng ký 1 trong các gói cước sau:

Gói
Giá
Dung lượng
Cú Pháp
Các gói 4G Khuyến mãi

C120T
120k/ 30 ngày 6GB/ ngày
- 100" gọi trong nước
- Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2
BV C120T gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 

C90N
90k/ 30 ngày4GB/ ngày
- 1000" gọi nội mạng
- 50' gọi liên mạng
BV C90N gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
C120120k/ 30 ngày4GB/ ngày
- Free Gọi nội mạng < 20'
- 50' gọi liên mạng
BV C120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 

NCT99
99k/ 30 ngày4GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
- Nghe nhaccuatui thả ga
BV NCT99 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 

NCT79
79k/ 30 ngày3GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
- Nghe nhaccuatui thả ga
BV NCT79 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
OF7070k/ 30 ngày- 2GB/ngày
- 95 phút thoại nội mạng.
- 20 phút thoại ngoại mạng mạng.
BV OF70 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 

FD60
60k/ 30 ngày2GB/ ngày
BV FD60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
ED6060k/ 30 ngày2GB/ ngày
BV ED60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
AG6060k/ 30 ngày2GB/ ngày
BV AG60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
G8080k/ 30 ngày2GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)

BV G80 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
24G99k/ 30 ngày5GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 24G gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
ED100100k/ 30 ngày4GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)

BV ED100 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
21G59k/ 30 ngày2GB/ ngày
BV 21G gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
TS4G99k/ 30 ngày5GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV TS4G gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6FD60360k/ 7 tháng2GB/ ngàyBV 6FD60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6C120T720k/ 7 tháng
- Tặng thêm 1 tháng
6GB/ ngày
- 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng)
- Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2
BV 6C120T gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
12C120T1.440k/ 14 tháng
- Tặng thêm 2 tháng
6GB/ ngày
- 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng)
- Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2
BV 12C120T gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
NCT6060k/ 30 ngày2GB/ ngày
- Nghe nhaccuatui thả ga
BV NCT60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
12HD90900k/ 360 ngày1GB/ ngàyBV 12HD90N gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
12C1201.440k/ 14 chu kỳ (Tặng 2 tháng)4GB/ ngày
- Free Gọi nội mạng < 20'
- 50' gọi liên mạng
BV 12C120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
D1515k/ 3 ngày3GBBV D15 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
D3030k/ 7 ngày7GBBV D30 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
Gói dung lượng theo THÁNG (30 ngày)
HD7070k/ tháng6GB/ thángBV HD70 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
HD9090k/ tháng8GB/ thángBV HD90 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
HD120120k/ tháng10GB/ thángBV HD120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
HD200200k/ tháng18GB/ thángBV HD200 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
Gói NHIỀU KỲ (x30 ngày)
3FD60180k/3 kỳ2GB/ ngày
BV 3FD60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
3C120360k/3 kỳ4GB/ ngày
- Free Gọi nội mạng < 20'
- 50' gọi liên mạng
BV 3C120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
21G3177k/3 kỳ- 2.5 GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 21G3 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
3C90N270k/3 kỳ4GB/ ngày
- 1000' gọi nội mạng
- 50' gọi liên mạng
BV 3C90N gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
24G3297k/3 kỳ- 5 GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 24G3 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6C120720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)4GB/ ngày
- Free Gọi nội mạng < 20'
- 50' gọi liên mạng
BV 6C120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6NCT79474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)3GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)

BV 6NCT79 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
21G6354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)- 2.5 GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 21G6 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
24G6594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)- 5 GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 24G6 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6NCT99594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng)4GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)

BV 6NCT99 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6HD90450k/ 7 kỳ9GB / 30 ngày x 7 chu kỳBV 6HD90 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
6HD120600k/ 7 kỳ12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳBV 6HD120 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
12FD60720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng)- 2GB/ ngày
BV 12FD60 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
12NCT79948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng)3GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 12NCT79 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
12NCT991.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng)4GB/ ngày
- Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng)
BV 12NCT99 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC KHÁC
MC149149k/ tháng- 8GB
- Free Gọi nội mạng < 10'
- 80' gọi liên mạng
BV MC149 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
MC299299k/ tháng- 12GB
- Free Gọi nội mạng < 10'
- 300' gọi liên mạng
BV MC299 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
C190

cho TB

TRẢ SAU
190k/ tháng5GB/ ngày
- Free Gọi nội mạng < 10'
- 190' gọi liên mạng
BV C190 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
C290
290k/ tháng6GB/ ngày
- Free Gọi nội mạng < 10'
- 290' gọi liên mạng
BV C290 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
CV119
119k/ tháng- Zone HCM: 6GB/ ngày
- Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày
- 500" thoại nội mạng
- 30" gọi liên mạng
BV CV119 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
CV99
99k/ tháng- Zone HCM: 5GB/ ngày
- Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày
BV CV99 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC THOẠI MOBIFONE
8E40k/ tháng- 1.500" gọi nội mạng.
- 1.500 SMS nhắn tin nội mạng
BV 8E gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
T5959k/ tháng- 1000' gọi nội mạng
- 20' gọi liên mạng
- 60 SMS trong nước
BV T59 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
K9090k/ tháng- Free gọi nội mạng <10'
- 90' gọi liên mạng.
BV K90 gửi 9084
 ĐĂNG KÝ 
GÓI CƯỚC DÀNH RIÊNG CHO ESIM
ESIM1
90k/ tháng6GB/ ngày
 ĐĂNG KÝ 
BV ESIM1 gửi 9084
ESIM6
540k/ 7 tháng6GB/ ngày
 ĐĂNG KÝ 
BV ESIM6 gửi 9084
ESIM121.080k/ 14 tháng6GB/ ngày
 ĐĂNG KÝ 
BV ESIM12 gửi 9084
ESIM290
290k/ tháng6GB/ ngày
- Free gọi nội mạng < 10"
- 100" thoại liên mạng
 ĐĂNG KÝ 
BV ESIM290 gửi 9084