Nếu bạn là thuê bao MobiFone đang tìm kiếm gói 4G ưu đãi lớn, chi phí rẻ, đừng bỏ qua gói cước 12C90N MobiFone. Với mức phí chỉ 1.080.000đ kèm tin nhắn được gửi theo cú pháp: BV 12C90N gửi 9084, bạn sẽ đăng ký gói 4G MobiFone này thành công khá dễ dàng. Ưu đãi gói cho phép bạn thoải mái kết nối internet tốc độ cao suốt 1 năm trên laptop, tablet hay máy tính bảng.
- Hướng dẫn đăng ký gói cước CV119 MobiFone ưu đãi Data thả ga
- Hướng dẫn đăng ký gói cước K90 MobiFone gọi điện thả ga
- Đăng ký gói cước FD60 MobiFone chỉ 60k nhận ngay 2GB/ngày thả ga 30 ngày
- Các gói cước gọi nội mạng MobiFone ưu đãi khủng
Gói cước 12C90N MobiFone được kích hoạt thành công sẽ đem lại cho thuê bao ưu đãi 4GB/ngày dung lượng DATA MobiFone. Nhu cầu kết nối data để hỗ trợ học tập, làm việc hay giải trí sẽ trở nên thật đơn giản khi bạn đồng hành cùng gói cước. Chi cần thuê bao quý khách đang hoạt động trên hệ thống và tài khoản đảm bảo đủ trả phí sẽ đăng ký gói 4G MobiFone này thành công khá dễ dàng. Bài viết hôm nay sẽ giới thệu đến bạn thông tin chi tiết về gói data này. Mời các bạn cùng tham khảo nhé!

Gói cước MobiFone 12C90N MobiFone ưu đãi 4GB/ngày chỉ 1.080.000đ dùng cả năm
Để biết gói cước có phù hợp với nhu cầu sử dụng hay không trước khi tiến hành đăng ký gói, mời quý khách tham khảo thông tin gói ngay dưới đây,

Gói 12C90N
- Khi hệ thống thông báo đã kích hoạt gói cước 12C90N thành công, quý khách nhớ khởi động lại thiết bị và kiểm tra ưu đãi vừa nhận được trước khi bắt đầu kết nối.
- Hệ thống sẽ trừ phí gói vào tài khoản chính của thuê bao trả trước.
Điều kiện tham gia ưu đãi gói cước 12C90N MobiFone
Là gói cước được triển khai nhằm hỗ trợ các thuê bao MobiFone trong mùa dịch bệnh diễn biến phức tạp này nên quý khách có thể tiến hành đăng ký gói thành công rất dễ dàng, chỉ cần:
- Thuê bao bạn đang sử dụng dịch vụ MobiFone của MobiFone, hoạt động hai chiều trên hệ thống.
- Không nợ cước tháng cuối cùng hoặc đủ tiền trả phí đăng ký gói (1.080.000đ) trong tài khoản chính.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT79 gửi 9084 | |
OF70 | 70k/ 30 ngày | - 2GB/ngày - 95 phút thoại nội mạng. - 20 phút thoại ngoại mạng mạng. | BV OF70 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
6FD60 | 360k/ 7 tháng | 2GB/ ngày | BV 6FD60 gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
NCT60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT60 gửi 9084 | |
FD70 | 70k/ 30 ngày | 5GB/ ngày | BV FD70 gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | - 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ tháng | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ tháng | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 |
Tham gia ưu đãi gói cước 12C90N MobiFone cần lưu ý
- Ưu đãi gói được sử dụng khám phá tất cả các tiện ích internet. Hết chu kỳ sử dụng 1 năm, tất cả ưu đãi còn lại sẽ không được bảo lưu.
- Để kiểm tra dung lượng tốc độ cao còn lại trong quá trình truy cập, quý khách nên thường xuyên sử dụng cú pháp: KT ALL gửi 999.
- Gói cước 12C90N MobiFone cũng có tính năng tự gia hạn. Nếu quý khách không có nhu cầu sử dụng ở chu kỳ tiếp theo hãy tắt tính năng này với cú pháp: KGH gửi 999.
- Nếu có nhu cầu thay đổi gói cước mới, hãy tiến hành hủy gói 12C90N đang dùng với cú pháp: HUY 12C90N gửi 999.
Hy vọng quý khách sẽ luôn hài lòng với chất lượng dịch vụ và ưu đãi hấp dẫn từ gói cước 12C90N MobiFone này nhé. Chúc bạn thành công!