Hiện nay, đăng ký các gói cước 4G Youtube MobiFone khách hàng chỉ có thể đăng ký 4G MobiFone với các gói cước sử dụng thông thường. Chính vì vậy, bài này hướng dẫn khách hàng cách đăng ký các gói cước 4G/5G MobiFone ưu đãi Data cực khủng hiện nay. Với việc đăng ký các gói cước 4G xem Youtube MobiFone, khách hàng có thể dễ dàng truy cập Internet tốc độ cao lên tới 4G LTE (150 Mbps). Cú pháp đăng ký chung các gói cước: BV Mã-Gói gửi 9084.
- Cách đăng ký gói cước gọi quốc tế MobiFone mới nhất
- Chi tiết cách đăng ký dịch vụ MCA MobiFone
- Các gói cước gọi nội mạng MobiFone mới nhất
- Các gói cước 3G MobiFone đang được nhiều người đăng ký
- Gói C120 Mobifone thay thế cho C90 với 60GB Data – gọi thả ga

Hiện nay, có 2 gói cước 4G Mobi để khách hàng thoải mái xem Video trên Youtube MobiFone với ưu đãi Data cực khủng là gói HDY MobiFone và gói YC30 MobiFone. Khi đăng ký thành công các gói cước này, khi xem video vượt Data, khách hàng không còn phải lo lắng phát thêm chi phí nào khi sử dụng.
![]() | |||
---|---|---|---|
HDY | - Truy cập data miễn phí 100% Youtube - Truy cập web / ứng dụng K+ không giới hạn. - Có thêm 3GB Data ngoài các ứng dụng trên. | BV HDY gửi 9084 | |
YC30 (99.000đ / tháng) | - Truy cập ứng dụng và wapsite Youtube miễn phí 100% Data. - Tặng thêm 3GB Data khi truy cập ngoài ứng dụng youtube. - Khi sử dụng hết 3GB Data hệ thống sẽ ngắt kết nối. | BV YC30 gửi 9084 | |
GYM1 (100.000đ / tháng) | - Sử dụng Data miễn phí qua ứng dụng MobiFoneGO bao gồm: Youtube, Instagram, Spotify. - Có thêm 3GB Data sử dụng ngoài ứng dụng trên. - Khi sử dụng hết 3GB Data hệ thống hạ băng thông 512Kbps/512Kbps) | BV GYM1 gửi 9084 | |
Y60 (60.000đ / tháng) | - Miễn phí 100% Data khi sử dụng các ứng dụng MobiFone Go: Youtube, TikTok - Có thêm 5GB Data tốc độ cao, hệ thống hạ băng thông xuống 5Mbps. Truy cập tốc độ bình thường | BV Y60 gửi 9084 | |
3Y60 (180.000đ / 3 tháng) | - Miễn phí 100% Data khi sử dụng các ứng dụng MobiFone Go: Youtube, TikTok - Có thêm 15GB (5GB/tháng), hệ thống hạ băng thông xuống 5Mbps. Truy cập tốc độ bình thường | BV 3Y60 gửi 9084 | |
6Y60 (360.000đ / 6 tháng) | - Miễn phí 100% Data khi sử dụng các ứng dụng MobiFone Go: Youtube, TikTok - Có thêm 30GB (5GB/tháng), hệ thống hạ băng thông xuống 5Mbps. Truy cập tốc độ bình thường | BV 6Y60 gửi 9084 | |
12Y60 (720.000đ / 6 tháng) | - Miễn phí 100% Data khi sử dụng các ứng dụng MobiFone Go: Youtube, TikTok - Có thêm 60GB (5GB/tháng), hệ thống hạ băng thông xuống 5Mbps. Truy cập tốc độ bình thường | BV 12Y60 gửi 9084 |
Đăng ký gói C120 Mobifone thay C90 xem Youtube Mobifone
Khi đăng ký thành công C120 Mobifone thay cho gói C90 MobiFone, khách hàng thoải mái lướt web 4G với Youtube qua mạng MobiFone. Mỗi ngày hệ thống sẽ cấp 2 GB Data truy cập tốc độ cao nhất của mạng MobiFone. Để khách hàng thoải mái trải nghiệm xem Youtube. Đặc biệt, nếu lần đăng ký đầu tiên, khách hàng còn có cơ hội có ngay 60 ngày chu kỳ sử dụng.
- Cú pháp đăng ký gói cước 4G Youtube MobiFone – Với gói C120 MobiFone: BV C120 gửi 9084.
- Chu kỳ gói cước: 30 ngày (kể từ thời điểm đăng ký)
- Giá gói cước: 120.000đ
- Đối tượng đăng ký gói cước: Thuê bao trả trước đang hoạt động 2 chiều.
- Ưu đãi Data: 4GB Data mỗi ngày
- Ưu đãi thoại: Miễn phí gọi điện nội mạng dưới 20 phút và 100 phút liên mạng
HOT!!! Gói cước D15 Mobifone 3GB – 3 ngày và D30 7GB – 7 ngày
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
Miễn phí gọi nội mạng 500', 50' ngoại mạng | ||||
Miễn phí gọi nội mạng <10', 100' ngoại mạng |
Các lưu ý về gói cước 4G Youtube MobiFone
Sau khi đăng ký gói cước 4G Youtube MobiFone thành công, khách hàng sẽ nhận được ngay:
- Tin nhắn thông báo thành công từ hệ thống. Chi tiết về các ưu đãi về gói cước.
- Khách hàng có thể kiểm tra thông tin gói cước với cú pháp: KT Mã-Gói gửi 999 (200đ/SMS)
- Để hủy gói cước 4G Youtube MobiFone, soạn tin: HUY Mã-Gói gửi 999.
Các gói cước thông dụng khác cũng có thể xem chi tiết Youtube MobiFone
MobiFone cũng cấp nhiều gói cước khác để phù hợp cho nhu cầu sử dụng của khách hàng. Khách hàng có thể lựa chọn cho mình đăng ký gói cước 4G MobiFone mới nhất như sau:
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
![]() C120T | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV C120T gửi 9084 | |
![]() C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000" gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
![]() NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT99 gửi 9084 | |
![]() NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT79 gửi 9084 | |
![]() FD60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV FD60 gửi 9084 | |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | |
TS4G | 99k/ 30 ngày | 5GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV TS4G gửi 9084 | |
6FD60 | 360k/ 7 tháng | 2GB/ ngày | BV 6FD60 gửi 9084 | |
6C120T | 720k/ 7 tháng - Tặng thêm 1 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 6C120T gửi 9084 | |
12C120T | 1.440k/ 14 tháng - Tặng thêm 2 tháng | 6GB/ ngày - 100" gọi trong nước (nội mạng, ngoại mạng) - Miễn cước gọi nội mạng từ phút thứ 2 | BV 12C120T gửi 9084 | |
NCT60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Nghe nhaccuatui thả ga | BV NCT60 gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
![]() 12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
3ED | 30k/ 3 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 15 phút gọi ngoại mạng. | BV 3ED gửi 9084 | |
7ED | 70k/ 7 ngày | - 8GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút. - 35 phút gọi ngoại mạng. | BV 7ED gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
3FD60 | 180k/3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3FD60 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | - 5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
12FD60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | - 2GB/ ngày | BV 12FD60 gửi 9084 | |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | |
MC149 | 149k/ tháng | - 8GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 80' gọi liên mạng | BV MC149 gửi 9084 | |
MC299 | 299k/ tháng | - 12GB - Free Gọi nội mạng < 10' - 300' gọi liên mạng | BV MC299 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
CV119 | 119k/ tháng | - Zone HCM: 6GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 4GB/ ngày - 500" thoại nội mạng - 30" gọi liên mạng | BV CV119 gửi 9084 | |
CV99 | 99k/ tháng | - Zone HCM: 5GB/ ngày - Ngoài Zone HCM: 2GB/ ngày | BV CV99 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM1 gửi 9084 | |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM6 gửi 9084 | |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | BV ESIM12 gửi 9084 | |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 10" - 100" thoại liên mạng | BV ESIM290 gửi 9084 |
Trên đây là thông tin chi tiết và đầy đủ về cách trải nghiệm xem youtube MobiFone trên mạng 3G, 4G MobiFone. Tùy theo nhu cầu của mình, khách hàng lựa chọn cho mình 1 gói cước 4G MobiFone sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.