Hiện nay, cách đăng ký 3G mobifone và các gói cước 4G mobi có rất nhiều gói, đa dạng về chủng loại và giá cước. Phù hợp cho từng nhu cầu người sử dụng khác nhau. Ngoài cách đăng ký gói cước 3G MobiFone cách thông thường…. Đặc biệt, có các gói cước 3G, 4G MobiFone dành cho nghe nhạc: Nhạc của tui, ZING…. Với nhiều chu kỳ gói cước khác nhau: 1 tháng, 2 tháng, 3 tháng, 12 tháng…
Sau đây là tổng hợp và cập nhật thường xuyên cách đăng ký 3G MobiFone và gói cước 4G Mobi mới nhất:
Cách đăng ký 3G MobiFone chu kỳ 1 tháng – Giá rẻ – Giới hạn dung lượng
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
D15 | 15.000đ / 3 ngày | 3 GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30.000đ / 7 ngày | 7 GB | BV D30 gửi 9084 | |
M10 | 10.000đ / 30 ngày | 500 MB | BV M10 gửi 9084 | |
M25 | 25.000đ / 30 ngày | 2 GB | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50.000đ / 30 ngày | 4 GB | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70.000đ / 30 ngày | 6 GB | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90.000đ / 30 ngày | 8 GB | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120.000đ / 30 ngày | 10 GB | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200.000đ / 30 ngày | 18 GB | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300.000đ / 30 ngày | 33 GB | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400.000đ / 30 ngày | 44 GB | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500.000đ / 30 ngày | 55 GB | BV HD500 gửi 9084 |
Tổng hợp các cách đăng ký gói cước 3G MobiFone – Chu kỳ dài – 3 tháng – 6 tháng – 12 tháng
Lưu ý: Đăng ký các gói cước chu kỳ dài, nhằm tiết kiệm được chi phí khi bạn là một người thường xuyên sử dụng, làm việc trên thiết bị di động. Gia tăng dung lượng mỗi tháng lên tới hơn 200MB tốc độ cao khi đăng ký.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
6HD70 | 350.000đ / 7 tháng | 7 GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450.000đ / 7 tháng | 9 GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600.000đ / 7 tháng | 12 GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
6HD200 | 1.000.000đ / 7 tháng | 22 GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD200 gửi 9084 | |
6HD300 | 1.500.000đ / 7 tháng | 36 GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD300 gửi 9084 | |
12HD70N | 500.000đ / 12 tháng | 500 MB mỗi ngày ~ 15 GB / tháng | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90N | 900.000đ / 12 tháng | 1 GB mỗi ngày ~ 30 GB / tháng | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12HD120N | 1.200.000đ / 12 tháng | 2 GB mỗi ngày ~ 60 GB / tháng | BV 12HD120N gửi 9084 | |
12HD200N | 2.000.000đ / 12 tháng | 3 GB mỗi ngày ~ 90 GB / tháng | BV 12HD200N gửi 9084 | |
12HD300N | 3.000.000đ / 12 tháng | 4 GB mỗi ngày ~ 90 GB / tháng | BV 12HD300N gửi 9084 |
Các gói cước 4G MobiFone cơ bản – dành cho sim 3G MobiFone
Dung lượng tốc độ cao: 8 GB
Giá gói cước: 90.000đ/30 ngày
Vượt dung lượng: Không
Cú pháp: BV HD90 gửi 9084
ĐĂNG KÝ
Lưu ý: Các gói cước 4G MobiFone được nhiều khách hàng quan tâm. Tuy nhiên, khách hàng vẫn có thể sử dụng các gói cước 4G MobiFone, dành cho mạng 3G. Khi đăng ký các gói cước này, khách hàng ưu đãi Data cực khủng từ nhà mạng. (Chỉ dành cho sim 4G MobiFone)
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 200" nội mạng, 50" ngoại mạng | BV CF120 gửi 9084 | |
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | |
CF90 | 90k/ 30 ngày | 50GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV CF90 gửi 9084 | |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G gửi 9084 | |
ED50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED50 gửi 9084 | |
AG50 | 50k/ 30 ngày | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV AG50 gửi 9084 | |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | |
MAX120 | 120k/ 30 ngày | 8GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV MAX120 gửi 9084 | |
SEAGAME | 31k/ 7 ngày | 31GB | BV SEAGAME gửi 9084 | |
FD50 | 50k/ 30 ngày | 2,5GB/ ngày | BV FD50 gửi 9084 | |
12HD70 | 500k/ 360 ngày | 500MB/ ngày | BV 12HD70N gửi 9084 | |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | |
D15 | 15k/ 3 ngày | 3GB | BV D15 gửi 9084 | |
D30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV D30 gửi 9084 | |
D90 | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày | BV D90 gửi 9084 | |
CF150 | 150k/ 30 ngày | 100GB/ tháng - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) - 300" nội mạng, 50" liên mạng | BV CF150 gửi 9084 | |
M25 | 25k/ tháng | 2GB/ tháng | BV M25 gửi 9084 | |
M50 | 50k/ tháng | 4GB/ tháng | BV M50 gửi 9084 | |
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | |
HD200 | 200k/ tháng | 18GB/ tháng | BV HD200 gửi 9084 | |
HD300 | 300k/ tháng | 33GB/ tháng | BV HD300 gửi 9084 | |
HD400 | 400k/ tháng | 44GB/ tháng | BV HD400 gửi 9084 | |
HD500 | 500k/ tháng | 55GB/ tháng | BV HD500 gửi 9084 | |
3FD50 | 150k/3 kỳ | 3 GB/ ngày | BV 3FD50 gửi 9084 | |
21G3 | 177k/3 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G3 gửi 9084 | |
3C90N | 270k/3 kỳ | 4GB/ ngày - 1000' gọi nội mạng - 50' gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | |
24G3 | 297k/3 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | |
3C120 | 360k/3 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | |
6C120 | 720k/ 7 kỳ | 4GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 20' - 50' gọi liên mạng | BV 6C120 gửi 9084 | |
21G6 | 354k/ 7 kỳ | - 2.5 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | |
24G6 | 594k/ 7 kỳ | - 4 GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | |
6ED50 | 300k/ 6 kỳ | 1GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6ED50 gửi 9084 | |
6ED100 | 600k/ 6 kỳ | 2GB/ ngày - Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6ED100 gửi 9084 | |
6HD70 | 350k/ 7 kỳ | 7GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD70 gửi 9084 | |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | |
C190 cho TB TRẢ SAU | 190k/ tháng | 5GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 190' gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | |
C290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày - Free Gọi nội mạng < 10' - 290' gọi liên mạng | BV C290 gửi 9084 | |
8E | 40k/ tháng | - 1.500" gọi nội mạng. - 1.500 SMS nhắn tin nội mạng | BV 8E gửi 9084 | |
T59 | 59k/ tháng | - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng - 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | |
K90 | 90k/ tháng | - Free gọi nội mạng <10' - 90' gọi liên mạng. | BV K90 gửi 9084 | |
M79 | 79k/ tháng | - 4 GB Data - 1000' gọi nội mạng - 20' gọi liên mạng. | BV M79 gửi 9084 | |
MFY99 99k/ tháng | - 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY99 gửi 9084 | ||
MFY199 199k/ tháng | - 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY199 gửi 9084 | ||
MFY399 399k/ tháng | - 30GB Data dung lượng tốc độ cao. - Gọi nội mạng 800 phút và 240 phút thoại ngoại mạng. - Gọi miễn phí trong nhóm | BV MFY399 gửi 9084 |
Các gói cước 4G MobiFone Plus – dành cho sim 3G MobiFone – Đăng ký kèm thoại

Lựa chọn đăng ký gói cước 4G MobiFone Plus (Hay còn được gọi là gói cước 4G MobiFone combo) là một trong những lựa chọn đăng ký tiết kiệm đối với người dùng sim 4G MobiFone. Khi đăng ký gói cước, khách hàng nhận ngay số phút gọi lên tới 70 phút nội mạng
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
HDP70 | 70k | 2 GB, 70 phút | BV HDP70 gửi 9084 | |
HDP100 | 100k | 3 GB, 100 phút | BV HDP100 gửi 9084 | |
HDP120 | 120k | 4 GB, 120 phút | BV HDP120 gửi 9084 | |
HDP200 | 200k | 6.5 GB, 200 phút | BV HDP200 gửi 9084 | |
HDP300 | 300k | 10 GB, 300 phút | BV HDP300 gửi 9084 | |
HDP600 | 600k | 20 GB, 600 phút | BV HDP600 gửi 9084 |
Chi tiết cách đăng ký gói cước 3G MobiFone dành cho sim 3G – Sim Fast Connect MobiFone
Hiện nay, để giảm chi phí tối đa trong quá trình sử dụng gói cước 3G, khách hàng MobiFone thường xuyên sử dụng sim PFC (Hay còn được gọi là sim Fast Connect – Sim 3G) của nhà mạng MobiFone. Khi đăng ký gói cước F70 (70.000đ/30 ngày), khách hàng có ngay 7GB dung lượng Internet tốc độ cao… Để chuyển đổi từ sim thông thường sang sim 3G, khách hàng chỉ cần soạn tin: PFC gửi 900
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
F70 | 70.000đ / 30 ngày | 7 GB | BV F70 gửi 9084 | |
F90 | 90.000đ / 30 ngày | 9 GB | BV F90 gửi 9084 | |
F120 | 120.000đ / 30 ngày | 12 GB | BV F120 gửi 9084 | |
F200 | 200.000đ / 30 ngày | 20 GB | BV F200 gửi 9084 | |
F300 | 300.000đ / 30 ngày | 30 GB | BV F300 gửi 9084 | |
Cách đăng ký gói cước 3G, 4G Fast Connect chu kỳ dài MobiFone
TÊN GÓI | GIÁ | DL | CÚ PHÁP | ![]() |
F150 | 150k/3 tháng | 3GB x 3 | BV F150 gửi 9084 | |
F250 | 250k/6 tháng | 3GB x 6 | BV F250 gửi 9084 | |
F500 | 500k/12 tháng | chu kỳ 1: 8GB chu kỳ 2-12: 5GB | BV F500 gửi 9084 |
Tổng hợp cách đăng ký các gói cước báo cuộc gọi lỡ MobiFone
Dịch vụ báo cuộc gọi lỡ MobiFone là một trong những dịch vụ tiện lợi mà khách hàng MobiFone thường xuyên lựa chọn đăng ký. Nhằm không bỏ lỡ bất kỳ liên lạc với bạn bè và người thân
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
Trên đây, là tổng hợp các gói cước 3G MobiFone và cách đăng ký 4G Mobi mới nhất, thường xuyên được cập nhật. Tùy từng nhu cầu sử dụng, mà khách hàng nên lựa chọn đăng ký cho mình gói cước 3G, 4G hợp lý